Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bouts” Tìm theo Từ | Cụm từ (418) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (quân sự) quay nửa vòng bên phải, Danh từ: (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải, a right-about...
  • Thành Ngữ:, nothing to make a song about, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
  • Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành ki?n)
  • / ´hi:məl /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền, Nội động từ: ( + in, about, around) bao vây, bao...
  • Thành Ngữ:, not to think twice about, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay
  • trở buồm, thay đổi hướng đi, Thành Ngữ:, to put about, (hàng h?i) tr? bu?m, xoay hu?ng di (c?a con thuy?n)
  • / hem /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền, Nội động từ: ( + in, about, around) bao vây, bao bọc,...
  • Tính từ: chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc, i'm cock-sure of (about) his horse, tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng, tự tin; tự phụ,...
  • / spraut /, Danh từ: mầm, chồi, búp (của cây), sự mới mọc, ( số nhiều) (thông tục) cải bruxen (như) brussels sprouts, Nội động từ: mọc lên, nhú...
  • / ´boustfulnis /, danh từ, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, braggadocio , jactitation , rodomontade
  • / ´boustful /, Tính từ: thích khoe khoang, khoác lác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , big , big-headed...
  • / ¸aut´sel /, Ngoại động từ .outsold: bán được nhiều hơn; bán chạy hơn, Được giá hơn, hình thái từ: Kinh tế: bán...
  • / ´skeiðiη /, Tính từ: gay gắt, nghiêm khắc; thô bạo (lời chỉ trích, sự chế nhạo..), ( + about) phê phán kịch liệt; đầy khinh miệt, Từ đồng nghĩa:...
  • / swɔ:m /, Danh từ: Đàn, đám, bầy (côn trùng), Đàn ong chia tổ, ( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người, Nội động từ: ( + round, about,...
  • / ¸aut´stænd /, nội động từ .outstood, Đi ra biển (thuyền), lộ hẳn ra, nổi bật, ngoại động từ, chống lại, (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn,
  • / sə´lisi¸tju:d /, Danh từ: sự ham muốn, sự ước ao, ( + for/about) sự lo lắng, sự quan tâm, sự lo âu; sự nóng ruột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / whimsy /, Danh từ: (như) whim, tính tình bất thường, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
  • / ¸aut´ʃain /, Nội động từ .outshone: sáng, chiếu sáng, Ngoại động từ: sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn, hình thái...
  • / a:sk /, Động từ: hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, Đòi hỏi, (thông tục) chuốc lấy, Cấu trúc từ: to ask about, to ask after, ask me another !, to ask...
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top