Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cône” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.018) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • được mắc nối tiếp, liên tiếp, nối tiếp, connect in series, đấu nối tiếp, connect in series, mắc nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, connected in series, mạch đấu nối tiếp, connection in series,...
  • Toán & tin: liên thông, arcwise connectted, liên thông đường, cyclic lly connectted, liên thông xilic, finitely connectted, liên thông hữu hạn, irreducibly connectted, liên thông không khả quy,...
  • inconen,
  • được đấu sao, mạch đấu sao, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-star connected, được đấu sao-sao, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không, star-star connected, mạch đấu sao-sao
  • kết nối chéo, nối chéo, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng rộng, cross-connect cabinet, tủ nối chéo cáp, cross-connect multiplexer, bộ dồn kênh nối chéo, cross-connect unit,...
  • công ty con, công ty liên doanh, công ty liên hệ, công ty liên hệ, công ty liên doanh, công ty con, công ty liên kết, công ty liên quan,
  • khiển mã, mã điều khiển, acc ( applicationcontrol code ), mã điều khiển ứng dụng, application control code, mã điều khiển ứng dụng, application control code (acc), mã điều khiển ứng dụng, control code characters,...
  • công tác xây dựng, công tác thi công, công trình, công trình xây dựng, Địa chất: công việc xây dựng, bridge construction work, công tác xây (dựng) cầu, general construction work, công...
  • điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng điểm cuối kết nối, connection endpoint...
  • điều khiển công việc, sự điều khiển công việc, sự kiểm soát công việc, jcf ( jobcontrol file ), tập tin điều khiển công việc, jcs ( jobcontrol statement ), câu lệnh điều khiển công việc, job control authority,...
  • phần nội dung, content portion description, mô tả phần nội dung, generic content portion, phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • băng chuyền, băng tải, chuyền [băng chuyền], receiving conveyor belt, băng chuyền nhận hàng, rubber conveyor belt, băng chuyền bằng cao su, conveyor belt skimmer, lò ủ kính...
  • nối tiếp song song, series-parallel circuit, mạch nối tiếp-song song, series-parallel connection, mắc nối tiếp-song song, series-parallel connection, phương pháp đấu nối tiếp-song song, series-parallel connection, sự mắc...
  • ngưng tụ, sự nén, sự ngưng tụ, air-cooled condensing, ngưng tụ giải nhiệt gió, air-cooled condensing unit, tổ ngưng tụ giải nhiệt gió, ammonia condensing unit, tổ ngưng...
  • hiện trường xây dựng, công trường, công trường xây dựng, địa điểm xây dựng, above-ground construction site, công trường xây dựng lộ thiên, bridge construction site, công trường xây dựng cầu, construction...
  • cộng đồng kinh tế, eec ( european economic community ), cộng đồng kinh tế châu Âu, european economic community, cộng đồng kinh tế châu Âu, west african economic community, cộng đồng kinh tế tây phi
  • / ¸insig´nifikənsi /, danh từ, tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance...
  • tương tự-số, adc (analog-to digital converter ), bộ chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital conversion, sự chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital converter, biến...
  • tam giác-sao, delta star connection, sự cân đối tam giác-sao, delta-star connected, được đấu tam giác-sao, delta-star connected, mạch đấu tam giác-sao
  • đơn liên, locally simply connected, đơn liên cục bộ, simply connected region, miền đơn liên, simply connected spaces, các không gian đơn liên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top