Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cấc” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´flæpə /, Danh từ: vỉ ruồi, cái đập lạch cạch (để đuổi chim), vịt trời con; gà gô non, vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...), (từ lóng) cô gái mới lớn lên, (từ lóng)...
  • / ri´fɔ:mə /, Danh từ: người chủ trưởng; cải cách, người đưa ra chủ trương cải cách, (sử học) người lãnh đạo phái cải cách tôn giáo ( (thế kỷ) 16),
  • sự phân tích lỗi, phân tích sai số, phân tích độ sai, phân tích lỗi, sự phân tích sai số, sự phân tích (các) sai sót, backward error analysis, phép phân tích lỗi ngược, error analysis routine, thủ tục phân tích...
  • cacbon monoxit, ôxit các-bon, ôxít cácbon (co), khí cacbon ôxít, monoxit cacbon, khí co, carbon monoxide detector, máy phát hiện cacbon monoxit
  • cách ly đường ống (cách nhiệt, cách nước), sự cách ly ống,
  • cacborunđu cacbit silic, silic cacbua, cacbua silic (thường dùng trong bạc đạn),
  • bầu hình gậy, cái cách điện hình gậy, cái cách điện kiểu chốt, sứ cách điện kiểu chốt (đứng), sứ đứng, sứ hình gậy, sứ kim,
  • cách điên bằng sứ, vật cách lý bằng sứ, bầu sứ, cái cách điện sứ, sứ cách điện,
  • cái cách điện cơ bản, cái cách ly cơ bản,
  • / ´koukou /, Danh từ + Cách viết khác : ( .cocoa): quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, Hóa học & vật liệu: cacao, Kinh...
  • tấm piatem (cách nhiệt), tấm piatherm (cách nhiệt),
  • cách mạng giá cả, cuộc cách mạng giá cả,
  • sự hài hòa (các) mục tiêu, sự hội tụ (các) nỗ lực,
  • liên kết cacbon, unsaturated carbon-to-carbon bond, liên kết cacbon-cacbon chưa no
  • trần thu âm, trần (cách) âm, trần cách âm, acoustical ceiling system, hệ thống trần cách âm, continuous acoustical ceiling, trần cách âm liên tục, suspended acoustical ceiling, trần cách âm treo, acoustical ceiling system,...
  • / ri´fɔ:mətəri /, Danh từ: trại cải tạo (như) reformỵschool, Tính từ: nhằm cải tạo, nhằm cải cách; có ý định cải tạo, có ý định cải cách,...
  • bầu đứng, cách điện đứng, sứ đỡ (cách điện), vật cách điện trụ, sứ đứng,
  • cải cách hành chính, public administration reform, cải cách hành chính nhà nước
  • bộ cách điện treo, cái cách điện treo, vật cách điện treo, bầu treo, sứ treo,
  • canxi cacbua, đất đèn, các-buya calci, các-bua calci,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top