Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chộp” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.520) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bovlt /, Danh từ: cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy, vải...), chớp; tiếng sét, (kỹ thuật) bu-lông, hình thái từ: Cơ...
  • trichophytin,
  • / ´eipeks /, Danh từ, số nhiều apexes, .apices: Đỉnh, ngọn, chỏm, (thiên văn học) điểm apec, Toán & tin: đỉnh, chóp, Xây dựng:...
  • / ´və:teks /, Danh từ, số nhiều vertexes, .vertices: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, điểm cao nhất, (toán học) đỉnh (điểm ở một tam giác, hình nón.. đối diện với đáy); đỉnh (giao...
  • / tɒp /, Danh từ: con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..), Danh từ: chóp, đỉnh, ngọn, đầu; phần...
  • / ´sʌmit /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất, cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao (của các vị đứng đầu chính phủ), ( định ngữ) (thuộc) cấp cao...
  • bệnh nấm trichophyton đùi,
  • Thành Ngữ:, off and on, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không
  • / ridʒ /, Danh từ: chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dãy (đồi, gò), dải đất hẹp nối các điểm cao nhất của một dãy đồi; đường biên cao nhất, lằn...
  • / græb /, Danh từ: cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, (kỹ thuật) gàu ngoạm, máy xúc, (đánh bài) lối chơi gráp...
  • Thành Ngữ:, on and off, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn, thỉnh thoảng
  • chụp cao su đầu chốt chống bụi (cho cụm phanh sau),
  • / kraun /, Danh từ: mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...), Đỉnh đầu; đầu, Đỉnh cao...
  • / bliηk /, Danh từ: cái nháy mắt, cái chớp mắt, Ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, Ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ( (cũng) ice blink), (nghĩa bóng)...
  • Phó từ: thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chập choạng, không vững vàng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´flɛəriη /, Tính từ: chói lọi, hoa mỹ; rực rỡ, sáng chập chờn, phía dưới phồng ra (váy), Hóa học & vật liệu: đuốc dầu khí, Xây...
  • / wed /, Ngoại động từ: gả chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho, kết hợp, hoà hợp, Nội động từ: lấy nhau, cưới nhau, kết...
  • / ¸pirə´midiη /, bán kiểu hình chóp, bán vòng vo, đánh thuế hình chóp, quyền kiểm soát hình chóp, sự kiểm soát (tài chính) theo kiểu kim tự tháp, tiến hành theo kiểu hình kim tự tháp, tín dụng hình chóp,...
  • / 'pirəmid /, Danh từ: (toán học) hình chóp, kim tự tháp (của người ai-cập cổ đại), vật có hình chóp, đống có hình chóp, bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng...
  • đèn chớp, đèn nháy, đèn chớp, đèn nháy, đèn hiệu, đèn pin, magnesium flashlight, đèn chớp magie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top