Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crony ” Tìm theo Từ | Cụm từ (60) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cacbonyl sun phua, cacbonyl sunfua,
  • / ´krouni /, Danh từ: bạn chí thân, bạn nối khố, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accomplice , acquaintance , associate...
  • cacbonyl sun phua, cacbonyl sunfua, lưu huỳnh cacbonil,
  • micron hóa, tánthành bột mịn, micron hoá,
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại hệ điều hành cho máy tính của hãng sun microsystem, một loại hệ điều hành cho máy tính của hãng sun microsystem,
  • cacbonyl điclorua,
  • cacbonyl sắt,
  • công ty sun microsystem,
  • giao thức truy nhập mạng sun (sun microsystems inc),
  • Danh từ: (hoá học) điclorua, điclorua, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua
  • cacbonyl niken,
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại máy tính được sản xuất bởi hãng sun microsystem,
  • / 'kɔ:ni /, Tính từ: bị chai (chân), nhiều lúa, (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích, (thông tục) uỷ mị, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , commonplace...
  • / kroun /, Danh từ: bà già, con cừu già, Kinh tế: con cừu cái già, Từ đồng nghĩa: noun, beldam , hag , ugly , woman
  • bre & name / 'aɪrəni /, Danh từ: sự mỉa mai, sự châm biếm, sự trớ trêu, Kỹ thuật chung: như sắt, Từ đồng nghĩa:...
  • được micron hóa, được tán vụn, được nghiền vụn,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, Kinh tế: thỏ, cony skin, da thỏ
  • Danh từ: (kỹ thuật) thủy tinh cron (để làm thủy tinh quang học), kính đổ khuôn, thủy tinh crao, thấu kính,
  • Danh từ: cách giả vờ không biết rồi dùng câu hỏi khiến đối thủ phơi bày ra sự tự phụ về hiểu biết của mình,
  • Danh từ: cái mỉa mai trong kịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top