Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diffusant” Tìm theo Từ | Cụm từ (20) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời, Từ đồng nghĩa: noun, diffuseness , diffusion...
  • / və:´bɔsiti /, như verboseness, Từ đồng nghĩa: noun, garrulous , logorrhea , long-windedness , loquaciousness , loquacity , prolixity , talkativeness , verbiage , verboseness , diffuseness , diffusion , pleonasm...
  • / ´wə:dinis /, danh từ, tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , prolixity , redundancy , verbiage , verboseness...
  • / prou´liksiti /, danh từ, tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết), Từ đồng nghĩa: noun, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , redundancy , verbiage , verboseness...
  • / ´difluənt /, tính từ, tràn ra, chảy ra, chảy thành nước, chảy rữa,
  • chất khuếch tán, dịch thẩm tách,
  • sự phân lưu, nhánh sông rẽ,
  • màn khuếch tán, tấm kính mờ,
  • màn khuếch tán,
  • kính khuếch tán,
  • viêm tai ngoài lan tỏa,
  • viêm tấy tỏa lan,
  • bệnh vảy nến tỏa lan,
  • nhau lan tỏa,
  • lưới hắt sáng, lưới khuếch tán tia sáng,
  • viêm taingoài lan tỏa,
  • bệnh vảy cá bẩm sinh,
  • viêm não quanh trục lan toả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top