Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Italic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.836) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸fizi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, animalism , animality , carnality , fleshliness , sensuality
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • / kri:'eitivnis /, danh từ, Óc sáng tạo, tính sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity , ingeniousness , ingenuity , inventiveness , originality
  • / kə'pitəlaiz /, Ngoại động từ: tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn, viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng) lợi dụng, hình thái...
  • / 'kæpitl in'tensiv /, Tính từ: cần nhiều vốn, đòi hỏi phải có vốn lớn, cần đầu tư vốn lớn, tập trung nhiều vốn, capital-intensive economy, nền kinh tế tập trung nhiều vốn,...
  • / ei:¸vaitəlai´zeiʃən /, danh từ, tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance...
  • / ʌn´ri:zn /, Danh từ: sự vô lý, sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , illogicalness , irrationality , unreasonableness
  • / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingeniousness , ingenuity , originality
  • / 'bitəli /, Phó từ: cay đắng, chua chát, the widow smiles bitterly to her neighbours, người đàn bà goá mỉm cười chua chát với những người hàng xóm
  • đigitalein,
  • / pə´ristəliθ /, danh từ, (khảo cổ học) đá quanh mộ,
  • nước nhập khẩu, capital-importing country, nước nhập khẩu vốn
  • / ´sistəlis /, tính từ, không có chị, không có em gái,
  • / ´sistəlinis /, danh từ, tình thân thiết, tình ruột thịt (như) chị em,
  • / ri:¸kæpitəlai´zeiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh tư bản, sự thay đổi cấu trúc tài chính, tái vốn hóa,
  • / di:¸vaitəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực, Y học: lấy tủy (làm chết răng), Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸pjuəri´tænikl /, Tính từ: như puritanic, puritan, Từ đồng nghĩa: adjective, a puritanic attitude, một thái độ khắc khe, a puritanic upbringing, một sự giáo...
  • những đồng tiền britanica,
  • / taɪˈtænɪk , tɪˈtænɪk /, Tính từ: to lớn, khổng lồ, phi thường, Danh từ: (hoá học) titanic, Kỹ thuật chung: titan,
  • nhiên liệu sạch, hỗn hợp hay chất thay thế cho nhiên liệu xăng dầu, bao gồm khí nén thiên nhiên, rượu metylic, rượu etylic và khí dầu mỏ hóa lỏng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top