Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn amentia” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp xementit, quá trình xementit, quá trình thấm cacbon, quá trình xi măng hóa,
  • vi phân toàn phần, total differential coefficient, hệ số vi phân toàn phần, total differential equation, phương trình vi phân toàn phần
  • / pə'ten∫l /, khả năng, khả năng, năng lực, potentia coemdi, khả năng giao hợp, potentia generandi, khả năng sinh sản
  • thế tự phát, pseudostatic spontaneous potential, thế tự phát giả tĩnh, static spontaneous potential, thế tự phát tĩnh
  • rơle so lệch, rơle vi sai, high impedance differential relay, rơle so lệch trở kháng cao, percentage differential relay, rơle vi sai phần trăm
  • độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, total temperature differential, độ chênh nhiệt độ tổng, total temperature differential, hiệu nhiệt độ tổng
  • khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, ánh xạ khả vi liên tục, space of continuously differentiable function of order k, không gian các hàm khả vi liên tục cấp k
  • sự sai biệt hiệu thế, hiệu điện thế, hiệu số điện thế, hiệu thế, thermal potential difference, hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm), contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
  • áp lực chệch, áp lực vi sai, áp suất phân dị, chênh lệch áp lực, độ chênh áp suất, áp lực chênh, áp suất chênh, áp suất vi sai, constant differential pressure, áp suất chênh không đổi, differential pressure...
  • / in´kɔnsikwəns /, danh từ, tính không hợp lý, tính không lôgic, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance
  • vỏ bọc được tôi cứng, sự tăng bền bề mặt, sự xementit hóa, sự tôi cứng bề mặt, sự thấm cacbon, gas case hardening, sự xementit hóa bằng khí, carbon case hardening, sự thấm cacbon bề mặt, carbon case hardening,...
  • mã xung, adaptive delta pulse code modulation, sự điều chế mã xung delta thích ứng, adaptive differential pulse code modulation, điều biến mã xung vi sai thích ứng, adaptive differential pulse code modulation (adpcm), điều biến...
  • Danh từ: Điện áp thấp, hạ thế, điện áp thấp, hạ áp, low voltage ac (lvac), nguồn ac điện áp thấp, low voltage differential (lvd), vi sai điện áp thấp, low voltage differential signalling...
  • / ¸prezi´denʃəl /, Tính từ: (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống, presidential place, dinh chủ tịch, dinh tổng thống, presidential...
  • / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful , regarding , respectful , respecting , reverent , reverential , servile , standing , duteous
  • / ¸insig´nifikənsi /, danh từ, tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance...
  • vi - tích phân, vi -tích phân, first order integro differential equation, phương trình vi tích phân cấp một, second order integro-differential equation, phương trình vi tích phân cấp...
  • hướng tính vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, second order ordinary differential equation, hướng tính vi phân thường bậc hai, accessory differential equation, phương trình vi phân...
  • Danh từ số nhiều của .placenta: như placenta,
  • điện thế, electrical potential energy, điện thế năng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top