Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bitter” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quá lạnh lỏng, sự quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, dàn quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, giàn quá lạnh lỏng
  • như litter-bin,
  • Thành Ngữ:, all that glitters is not gold, (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • chất điện phân rắn, chất điện phân rắn, solid-electrolyte battery, pin chất điện phân rắn
  • bộ [dàn] làm lạnh, giàn làm lạnh, bộ làm lạnh, hệ thống làm lạnh, air cooling battery, giàn (làm) lạnh không khí, brine-cooling battery, bộ làm lạnh nước muối
  • Thành Ngữ:, ( be ) old enough to know better, khá chính chắn (hành động)
  • , i woke up this morning with a real atom splitter.
  • / bæηgl /, Danh từ: vòng (đeo cổ tay, cổ chân), Từ đồng nghĩa: noun, bracelet , charm , droop , fritter , knickknack , ornament , roam , tinsel , trinket , waste
  • to fill with electrolyte then charging a dry battery., sự kích hoạt (hoạt hóa) ắc quy,
  • hàng rào cực emitter, hàng rào cực phát,
  • / ¸edifi´keiʃən /, Danh từ: sự soi sáng, sự khai trí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, betterment , elevation , elucidation...
  • / ´flitə¸maus /, danh từ, số nhiều .flitter-mice, (động vật học) con dơi,
  • Idioms: to go on the batter, (thuyền)chạy xéo để tránh gió ngược
  • check to determine if current is discharging across top of battery case., kiểm tra sự rò rỉ của ắc qui,
  • / fribl /, danh từ, người hay làm việc vớ vẩn, vô ích, việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn, nội động từ, làm những chuyện vớ vẩn, vô ích, Từ đồng nghĩa: noun, fritter , frivolity...
  • check of battery charge with a voltmeter., kiểm tra điện áp nạp ắc quy,
  • Thành Ngữ:, to know better, better
  • / ¸mi:liə´reiʃən /, danh từ, sự cải thiện, Từ đồng nghĩa: noun, amelioration , amendment , betterment , upgrade , development , improvement
  • mạch logic ghép emitter, mạch logic ghép cực phát, mạch logic ghép emitơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top