Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calving” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.418) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: mục đích trái ngược, ý định trái ngược, we're at cross purposes: i'm talking about history, you're talking about politics, chúng ta hiểu lầm nhau rồi: tôi bàn chuyện...
  • sự chọn số, gọi điện thoại, sự quay số, sự quay số điện thoại, abbreviated dialing, sự quay số tắt, automatic dialing, sự quay số tự động, composite dialing,...
  • lò nung, lò thiêu, Địa chất: lò nung, gypsum calciner, lò nung thạch cao, hand calciner, lò nung thủ công
  • tiến bộ kỹ thuật, capital saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn, labour saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động, neutral technical progress, tiến bộ kỹ thuật trung...
  • không khí thoát ra ngoài, không khí ra, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, leaving air temperature, nhiệt độ không khí ra
  • sự tín hiệu hóa, truyền tín hiệu, báo hiệu điện thoại (mỹ), sự báo hiệu, sự đánh tín hiệu, sự phát tín hiệu, sự truyền tín hiệu, automatic signaling, sự báo hiệu tự động, carrier signaling, sự...
  • tín hiệu kênh chung, common channel signalling network, mạng tín hiệu kênh chung
  • liên kết tín hiệu, signalling link timer, đồng hồ liên kết tín hiệu
  • Thành Ngữ:, a walking dictionary, từ điển sống
  • lò luyện, lò nung, lò thiêu, porcelain calcining furnace, lò nung sứ
  • / pifl /, Danh từ: (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện tầm phào, you're talking piffle !, anh nói nhảm nhí, nói tào lao, Nội động từ:...
  • / æm'fiprəstail /, Tính từ: có dây cột ở cả hai đầu, kiến trúc amphiprostyle, 1 . having columns at the front and back but not on the sides.having columns at the front and back but not on the sides. 2....
  • Thành Ngữ:, walking gentleman ( lady ), diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
  • Thành Ngữ:, someone is walking on my grave, tôi tự nhiên rùng mình
  • Thành Ngữ:, to look who's talking, (thông tục) nói người hãy ngẫm đến ta; sờ lên gáy xem
  • / 'tɔ:kiη'tu: /, danh từ, số nhiều talking-tos, lời mắng mỏ, lời quở trách, rầy la, that child needs a good talking-to, đứa bé này cần phải được mắng cho một trận
  • viết tắt, Điện thoại quốc tế đường dài ( international subscriber dialling),
  • đecahyđronaptalen, đecalin,
  • decahiđronaph-talen, đecalin,
  • viết tắt, hệ thống điện thoại đường dài không cần qua tổng đài ( subscriber trunk dialling),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top