Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chaffy” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.955) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque , caustic , censorious , chaffing , cutting , cynical , farcical , incisive , ironical , lampooning ,...
  • Thành Ngữ:, to chaffer away one's time, cò kè mất thì giờ
  • / ´pə:si¸fla:ʒ /, Danh từ: lời chế giễu; lời văn châm biếm; sự đùa cợt, Từ đồng nghĩa: noun, banter , chaffing , frivolity , mockery
  • Thành Ngữ:, to catch with chaff, đánh lừa một cách dễ dàng
  • Thành Ngữ:, a grain of wheat in a bushel of chaff, cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng
  • Thành Ngữ:, to separate the wheat from the chaff, phân biệt cái tốt cái xấu, phân biệt cái hay cái dở
  • bệnh phì đại màng xương trẻ nhỏ, bệnh caffey,
  • bệnh phì đại màng xương trẻ nhỏ, bệnh caffey,
  • Danh từ; số nhiều gemeinschaften: quan hệ xã hội hay cộng đồng gắn bó,
  • / ´rʌn¸θru: /, Danh từ: sự xem lại, sự tóm tắt, sự tập luyện, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: bước chạy, sự chạy, sự chạy suốt, sự thực...
  • hàm schaeffer, hàm sefơ,
  • / ¸ʌnin´flæməbl /, Tính từ: không bắt lửa, không bén lửa; khó cháy,
  • / ʌn´meltid /, Tính từ: không nóng chảy, không tan ra, không chảy ra, không cảm động, không xúc động, không mềm lòng, không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên, Cơ...
  • / ʌn´remidid /, tính từ, không được đền bù, không được sữa chửa, không được điều trị, không được chữa chạy,
  • / ʌn´leibə:d /, Tính từ: thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn),
  • / ´rʌnə¸wei /, Danh từ: người bỏ trốn, người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng lên, chiếc xe lồng lên, Tính từ: bỏ trốn, trốn tránh,...
  • / blɔ´keid¸rʌnə /, Danh từ: tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả, Kinh tế: người vượt tuyến phong tỏa,
  • Danh từ: gờ giảm tốc, Từ đồng nghĩa:, giải thích vn :(thông tục) chỗ gồ lên xây ngang đường để buộc các lái xe chạy chậm lại, road hump ,...
  • / in´ɔpərətivnis /, danh từ, sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất, tính không có hiệu quả, tính kgông hiệu nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, idleness , inactivity...
  • / ʌn´wə:kəbl /, Tính từ: không thể làm được, không thể thực hiện được, không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác, không thể vận hành được (mỏ...); khó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top