Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curfew” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.352) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện xoay chiều, dòng điện ac, dòng điện xoay chiều, dòng điện xoay chiều ac, dòng xoay chiều, dòng xoay chiều, Địa chất: dòng điện xoay chiều, alternating current relay, rơle (dùng...
  • Danh từ: vùng độ rung lớn nhất ở một vật đang rung, bụng (sóng), bụng dao động, bụng dòng, bụng sóng, current antinode, bụng dòng...
  • vòng đệm có lò xo, vòng đệm đàn hồi, đĩa lò xo, đĩa vênh, vòng đệm lò xo, lông đền cong, vòng đệm lò xo, curved spring washer, vòng đệm lò xo cong
  • hoán đổi tiền tệ, fixed rate currency swap, hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
  • mật độ vận chuyển, cường độ vận tải, mật độ lưu thông, mật độ xe cộ, mật độ đường truyền, mật độ giao thông, traffic density curve, biểu đồ cường độ vận tải, traffic density of freight traffic,...
  • Thành Ngữ:, against the current, ngược dòng
  • dòng rf, rf current source, nguồn dòng rf
  • nhãn an toàn, nhân an toàn, current security label, nhãn an toàn hiện hành
  • dòng sóng mang, dòng điện chuyển lưu, dòng (điện) mang, carrier current protection, mạch bảo vệ dòng điện mang
  • đồng tiền châu Âu, ngoại tệ châu Âu, eurocurrency market, thị trường các đồng tiền châu Âu
  • dòng điện trở về, dòng trở về, dòng rò, return current coefficient, hệ số dòng trở về
  • cái móc, sự uốn cong, uốn cong, cong [sự lượn cong], Từ đồng nghĩa: adjective, bending , curved
  • / kou´i:vəl /, Danh từ: người cùng tuổi, người cùng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, of the same age , coincident , coetaneous , coexistent , concurrent , contemporaneous...
  • dòng làm việc, working current relay, rơle dòng làm việc
  • sự phân bố năng lượng, phân bố năng lượng, phân phối năng lượng, phổ năng lượng, sự phân bố năng lượng, phân bố năng lượng, energy distribution curve, đường cong phân bố năng lượng, spectral energy...
  • đường cong đáp ứng tần số, đáp tuyến tần số, phase frequency response curve, đáp tuyến tần số pha
  • Phó từ: một cách ấm cúng và thoải mái, gọn gàng và khít khao, they were curled up snugly in bed, chúng nó cuộn lấy nhau ấm cúng trên giừơng,...
  • chi phí hành chính, chi phí hành chính, chi phí chung, chi phí hành chính, chi sự nghiệp, administrative expenses for current year, chi sự nghiệp năm nay
  • ngôn ngữ hướng đối tượng, combined object-oriented language (cool), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( combinedobject -oriented language ), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( concurrentobject -oriented...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top