Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grains” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ba:dʒ /, Danh từ: sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rồng, Nội động từ: barge in xâm nhập, đột nhập, barge into ( against)...
  • Thành Ngữ:, to exclaim against, tố cáo ầm ĩ
  • hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids...
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • Idioms: to be on the alert against an attack, canh gác để đề phòng một cuộc tấn công
  • / ri´graindiη /, Cơ khí & công trình: sự mài xupap lại, Hóa học & vật liệu: sự tán lại, Kỹ thuật chung: sự mài...
  • Thành Ngữ:, to appeal against sth, phản đối điều gì
  • Thành Ngữ:, to set one's face against, chống đối lại
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • / ə´tilt /, Phó từ & tính từ: xiên, nghiêng, chếch một bên, cầm ngang ngọn giáo, to ride ( run ) atilt at ( against) ..., cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...
  • / ə'bʌt /, Động từ: ( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với, hình thái từ: Toán & tin: kề sát; chung biên,
  • / ´ɔf¸limits /, tính từ, trạng từ, bị cấm không được lui tới (cửa hàng), Từ đồng nghĩa: adjective, adjective, adverb, against the law , banned , barred , forbidden , illegal , illicit ,...
  • Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai
  • / ri´lʌkt /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì),
  • Thành Ngữ:, against time, time
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • Idioms: to have designs on against sb, có mưu đồ ám hại ai
  • Thành Ngữ:, to tell against, làm chứng chống lại, nói điều chống lại
  • Thành Ngữ:, to bang one's head against a brick wall, húc đầu vào tường, biết là vô ích mà cứ cố gắng
  • Thành Ngữ:, to row against the flood ( wind ), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top