Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn helix” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • synanthelix gò vành tay.,
  • sóng lướt, sóng di động, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng chuyền tới, sóng tiến, reverse traveling-wave, sóng lan truyền ngược, helix-traveling wave tube, sóng chạy xoắn ốc, microwave-wave traveling-wave tube, đèn...
  • Danh từ: (hoá học) heli, he, heli, Địa chất: hêli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín,...
  • heli-3 lỏng, pure liquid helium-3, heli-3 lỏng tinh khiết
  • máy hóa lỏng heli, thiết bị hóa lỏng heli, collins helium liquefier, máy hóa lỏng heli collins
  • / ´heli¸pæd /, Danh từ: heliport, Xây dựng: đường băng lên thẳng,
  • / ¸peri´hi:liən /, như perihelia, Toán & tin: (thiên văn ) điểm cận nhật, Kỹ thuật chung: điểm cận nhật, perihelion shift, dịch chuyển (của) điểm...
  • máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • / ´helikɔn /, Danh từ: (thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng thơ, nguồn thơ, nguồn thi hứng, ( helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn nhạc quân đội),
  • bánh khía hình xoắn ốc, bánh răng xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng côn xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, helical gear drive, truyền động bánh răng nghiêng, double helical gear, bánh răng xoắn kép, helical...
  • máy phát hiện xì hở heli, thiết bị dò heli,
  • cryostat heli, máy điều lạnh dùng heli, rơle nhiệt độ cryo heli,
  • heli lỏng, hêli lỏng, liquid helium container, bình chứa heli lỏng, liquid helium container, bình chứa hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar cho hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar đựng heli lỏng, liquid helium i,...
  • chiết heli, sự chiết heli, tách heli,
  • (viết tắt) của .heliogram, .heliograph:,
  • làm lạnh heli, sự làm lạnh heli,
  • chỗ hạ cánh và cất cánh của máy bay trực thăng ( giống heliport và helipad,
  • khí thiên nhiên có chứa heli,
  • Danh từ, số nhiều là .mesotheliomas hoặc .mesotheliomata: (giải phẫu) u trung biểu mô, u trung biều mô,
  • máy nén heli,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top