Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn owner” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness...
  • Tính từ: chán ngấy, i'm browned-off with it, tôi chán ngấy cái đó rồi,
  • Thành Ngữ:, no sooner said than done, nói xong là làm ngay
  • / bə´lu:nist /, như ballooner,
  • / ¸tau´ni: /, như townee,
  • Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa
  • Thành Ngữ:, like a drowned rat, drown
  • / læm'pu:nist /, như lampooner,
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • Idioms: to be drowned, chết đuối
  • Idioms: to be crowned with glory, Được hưởng vinh quang
  • Thành Ngữ:, had sooner, thà... hơn, thích hơn
  • Idioms: to be beautifully gowned, Ăn mặc đẹp
  • Thành Ngữ:, to be drowned out, bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
  • Idioms: to be drowned in sleep, chìm đắm trong giấc ngủ
  • Thành Ngữ:, soon or late , sooner or later, trước sau gì cũng..., sớm muộn gì cũng.....
  • / ri´sʌsi¸teit /, Động từ: làm tỉnh lại, làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại, Từ đồng nghĩa: verb, to resuscitate a drowned man, làm tỉnh...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) schooner,
  • Thành ngữ: a good name is sooner lost than won, mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top