Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn putsch” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.093) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều festschriften, festschrifts: tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả,
  • nhân darkschewitsch,
  • / ¸ɔ:tɔk´θɔnik /, như autochthonal, Từ đồng nghĩa: adjective, aboriginal , autochthonal , autochthonous , endemic , native
  • / ɔ:´tɔkθənəl /, bản địa, Từ đồng nghĩa: adjective, ˜:'t˜k•”n”s, tính từ, aboriginal , autochthonic , autochthonous , endemic , native
  • cây đẩy cần xupáp, cần đẩy (xú bắp), đệm đẩy, thanh đẩy, thanh đẩy (xupap), cần đẩy (rotuyn đẩy), thanh đẩy (xupap), clutch pedal push-rod, thanh đảy bàn đạp li hợp, fork push rod, thanh đẩy hình chạc,...
  • / ɔ:´tɔkθən /, Danh từ, số nhiều .autochthon, .autochthones: người bản địa, (sinh vật học) loài bản địa,
  • / ,kæmpu'∫i:ən /, Danh từ: người cămpuchia, tiếng cămpuchia, Tính từ: người căm-pu-chia, nước căm-pu-chia,
  • / ¸imprəvai´zeiʃən /, Danh từ: sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng, Từ đồng nghĩa: noun, ad-libbing , autoschediasm...
  • nútaschoff và tawara,
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • Danh từ ( (cũng) .scutcheon): huy hiệu trên khiên, nắp lỗ khoá, a blot on one's escutcheon, nắp lỗ khóa, tấm mặt khóa, to besmirch ( sully )...
  • Cụm đồng từ: còn gọi là dutch date hay dutch treat, ý chỉ mỗi người tự trả phần chi phí của mình khi nhiều người cùng tham gia một hoạt động chung (dưa góp, lệ quyên...),...
  • virutecho,
  • that's all double dutch to me!, nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!, double dutch, lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu, to talk double dutch, nói khó hiểu
  • cây quỳnh, hoa quỳnh, tên khác: lady of the night, queen of the night, night blooming cereus, dutchman's pipe,
  • Thành Ngữ:, butcher's bill, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
  • / ´pʌntʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục), có sức thuyết phục, có hiệu lực mạnh mẽ, Từ đồng nghĩa: adjective, a punchy argument, một lý lẽ có...
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • bộ ly hợp nhiều đĩa, khớp ly hợp nhiều đĩa, multi-plate or multiple-plate clutch or multiple-disc clutch, bộ ly hợp nhiều đĩa ma sát
  • / dʌtʃ /, Tính từ: (thuộc) hà-lan, (sử học) (thuộc) Đức, Danh từ: ( the dutch) người hà-lan; dân hà-lan, tiếng hà-lan, (sử học) tiếng Đức, that's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top