Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tibia” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fæs'tidiəsnis /, danh từ, sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh, Từ đồng nghĩa: noun, care , carefulness , meticulousness , pain , painstaking , punctiliousness...
  • / pʌηk´tiliəs /, Tính từ: chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ (như) punctual, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / pʌηk´tiliəsnis /, danh từ, tính hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ, tính hình thức vụn vặt, tính câu nệ, Từ đồng nghĩa: noun, care , carefulness , fastidiousness , meticulousness , pain...
  • / kəm´bʌstibəlnis /, Điện lạnh: tính cháy được,
  • Phó từ: có tính cách bè phái, these politicians act clannishly , because they pay no attention to the social community's interests, những nhà chính trị...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´steitist /, như statistician,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ,pæləs'tiniən /, Tính từ: (thuộc) pa-le-xtin, Danh từ: người pa-le-xtin,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • viết tắt, (thuộc) toán học ( mathematical), nhà toán học ( mathematician),
  • có bậc, nhiều đường kính, multidiameter drill, mũi khoan nhiều đường kính
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ¸indi´fektibəl /, Tính từ: không thể có sai sót; hoàn toàn, không sai sót; không khuyết điểm, không thể hư hỏng, bền vững, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´stibnait /, Danh từ: (khoáng) stibnit, Hóa học & vật liệu: quặng bóng (sunphua) antimon, stibnit (khoáng),
  • / ,sækrou'və:tibrəl /, Tính từ: (thuộc) xương cùng-cột sống, Y học: (thuộc) xương cùng-cột sống,
  • / æk´tiniəm /, Danh từ: (hoá học) actini, Địa chất: actini,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top