Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trypsin” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hợp chất chymotrypsinogen,
  • Tính từ: (sinh vật học) thuộc tripxin, (thuộc, do) tripsin, trypsin,
  • endotrypsin,
  • / ´tripsin /, Danh từ: (sinh vật học) tripxin, Y học: trypsin (enzyme tiếp tục tiêu hóa protein bằng cách phá vỡ peptone thành các chuỗi peptide nhỏ hơn),...
  • do trypsin,
  • Danh từ, cũng erythropsine: (hoá học) eritroxin; màu đỏ (mắt côn trùng), Y học: eritropsin,
  • Danh từ: nơi hẹn hò, sự hẹn hò, to keep trysin, giữ lời hẹn, đến nơi hẹn, to break trysin, lỗi hẹn, không đến nơi hẹn
  • kháng tripsin,
  • / trip´sinədʒən /, Danh từ: (sinh vật học) tripxinogen,
  • khóa cửa trung tâm, khóa sơ cấp, khóa chính, primary key encrypting keys, các khóa mã hóa khóa chính
  • Phó từ: về phương diện văn hoá, most of the countrysides are culturally poor, phần lớn các miền nông thôn đều nghèo nàn về văn hoá
  • erepsin,
  • Danh từ: như gonadotrophin, Y học: gonadotropin, chất hướng sinh dục,
  • / ,tæki'kɑ:diə /, Danh từ: (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh, Y học: nhịp tim nhanh, conronary-sinus tachycardia, nhịp tim nhanh mạch vành -xoang,...
  • / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted to alcohol, sau nhiều năm sống ở nông thôn, ông thầy giáo ấy đâm ra nghiện rượu,...
  • Danh từ: bà cô, gái già, i have an old maid in the countryside, tôi có một bà cô ở quê nhà
  • / ʌn´setliη /, Tính từ: làm cho không an tâm, đáng lo, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , perturbing , troublesome...
  • Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
  • / ¸tripənəsə´maiəsis /, Danh từ, số nhiều trypanosomiases: Y học: bệnh trypanosoma, , trip”n”s”'mai-”si:z, (y học) bệnh trùng mũi khoan
  • một phẩm vật tạo nên trong chuyển hóa các amino axit phenylalanine và tyrosine,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top