Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fairy tale” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.898) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a fair question, câu hỏi tế nhị, khó trả lời
  • Thành Ngữ:, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • Thành Ngữ:, a fair crack of the whip, cơ hội may mắn
  • Thành Ngữ:, a fair shake, sự sắp xếp hợp tình hợp lý
  • Thành Ngữ:, fair to middling, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
  • giá phải chăng, fair price rules, quy tắc giá phải chăng
  • / ´swa:rei /, Kinh tế: dạ hội, Từ đồng nghĩa: noun, affair , celebration , festivity , fete , function , gala , occasion
  • Tính từ: ( scotland) chán ngấy, i am fair scunnered of it, tô chán ngấy cái đó rồi
  • Thành Ngữ:, in a fair way of business, thành công trên đường kinh doanh
  • Thành ngữ: a foul morn may turn to a fair day, sau cơn mưa trời lại sáng
  • Thành Ngữ:, fair ( clean ) copy, bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in
  • Thành Ngữ:, a fair game, người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • / gə'li:nə /, Danh từ: (khoáng chất) galen, Kỹ thuật chung: ga len, galen, Địa chất: galen, galenit, galena detector, máy tách sóng...
  • / in´su:siənt /, Tính từ: không lo nghĩ, vô tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, airy , breezy , buoyant ,...
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
  • / ə´muə /, Danh từ: cuộc tình, chuyện yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , entanglement , liaison...
  • / ´gʌsti /, Tính từ: gió bão, dông tố, dễ nổi nóng (tính tình), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, airy...
  • / ´dʒouviəl /, Tính từ: vui vẻ, vui tính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affable , airy , amiable , animated...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top