Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fly in face of” Tìm theo Từ | Cụm từ (141.023) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • màn hình dẹt, màn hình phẳng, flat panel display (fpd), hiển thị màn hình phẳng, flat panel display interface (fpdi), giao diện hiển thị màn hình phẳng
  • như graphic, có vẽ hình, họa tính, thuộc đồ thị, đồ họa, graphical user interface, (tin học) hệ giao tiếp đồ hoạ
  • / ´insələnt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , arrogant , barefaced...
  • mặt giữa, mặt trung bình, mặt trung gian, mặt phẳng giữa, middle surface of shell, mặt giữa của vỏ
  • / ¸flæmə´biliti /, Danh từ: tính bốc cháy được; tính dễ bốc cháy, Điện: tính bắt lửa, surface flammability, tính dễ bốc cháy bề mặt
  • màn hình tấm phẳng, màn hình phẳng, flat panel display (fpd), hiển thị màn hình phẳng, flat panel display interface (fpdi), giao diện hiển thị màn hình phẳng
  • / pek´snifiən /, tính từ, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, pharisaic , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced
  • sự phát triển phần mềm, phát triển phần mềm, sdk ( software development kit ), thư viện phát triển phần mềm, software development interface [mosaic] (sdi), giao diện phát triển phần mềm [mosaic], software development...
  • giao diện phần mềm, application software interface (asi), giao diện phần mềm ứng dụng
  • / ´smu:ð¸feist /, tính từ, có mặt cạo nhẵn, có mặt nhẵn, có vẻ mặt thân thiện, a smoothfaced tile, hòn ngói mặt nhẵn
  • giao diện máy tính, computer interface device (cid), thiết bị giao diện máy tính, home banking computer interface (hbci), giao diện máy tính của giao dịch ngân hàng tại nhà, peripheral computer interface (pci), giao diện máy...
  • kết đông tiếp xúc, contact freezing shelf, giá kết đông tiếp xúc, contact freezing surface, diện tích kết đông tiếp xúc, indirect contact freezing, kết đông tiếp xúc gián tiếp
  • / ´oupn¸feist /, tính từ, có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt, he looks open-faced, anh ta trông có vẻ chân thật
  • có vỏ cứng, hình thành vảy, đóng cáu, đóng cặn, có vảy, đóng cặn, đóng cáu, scale-coated surface, mặt có vỏ cứng
  • giao diện đường truyền, khớp nối đường dây, lib ( lineinterface base ), cơ sở giao diện đường truyền, lic ( lineinterface coupler ), bộ ghép giao diện đường truyền, line interface base (lib), cơ sở giao diện...
  • giao diện ngoại vi, peripheral interface adapter (pla), bộ tương hợp giao diện ngoại vi, peripheral interface channel, kênh giao diện ngoại vi, pla ( peripheralinterface adapter ), bộ tương hợp giao diện ngoại vi
  • độ nghiêng dọc, góc nghiêng dọc, mặt trước (dao), mặt trước của dao cắt, mặt trước của dao cắt, offset tool face, mặt trước dao cắt cong, tool face tangential force, lực tiếp tuyến mặt trước dao
  • / ´meni¸saidid /, tính từ, nhiều mặt, nhiều phía, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-round , multifaceted , protean , various
  • Thành Ngữ: gui, gui -giao diện đồ hoạ người - máy, giao diện đồ họa, graphical user interface, (tin học) hệ giao tiếp đồ hoạ
  • giao diện người-máy, local man machine interface (lmmi), giao diện người máy cục bộ, remote man machine interface (rmmi), giao diện người máy đặt xa, single man machine interface (smmi), giao diện người-máy đơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top