Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gag show” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, people who live in glasshouse shouldn't throw stones, không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải
  • / ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại động từ: làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, Để ngổn ngang,...
  • phím gõ tắt, phím rút gọn, phím tắt, application shortcut key, phím rút gọn ứng dụng, shortcut-key combination, tổ hợp phím tắt
  • Danh từ; số nhiều keeshonded, keeshonds: loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói, tai nhỏ nhọn),
  • / 'eniwei /, như anyhow, Xây dựng: như thường, Từ đồng nghĩa: adverb, anyhow , at all , at any rate , ever , however , in any case , in any event , in any manner , nevertheless...
  • giá trị giới hạn, Địa chất: giá trị giới hạn, limit value relay, rơle giá trị giới hạn, threshold limit value, giá trị giới hạn ngưỡng, threshold limit value in the free environment,...
  • / ´prelit /, Danh từ: giáo sĩ cấp cao (giám mục, tổng giám mục, giáo chủ), Từ đồng nghĩa: noun, abbess , abbot , archbishop , bishop , cardinal , dignitary ,...
  • / ´slætən /, Danh từ: người phụ nữ nhếch nhác, người phụ nữ bẩn thỉu, người phụ nữ lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: noun, baggage , hussy...
  • / ´ʃɔ:t¸sə:kit /, Ngoại động từ (như) .short: làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch, you've short-circuited the washing-machine, tôi đã làm chập mạch cái máy giặt, tránh; bỏ...
  • Danh từ: tốc ký, to take a speech down in short-haired, ghi tốc ký một bài diễn văn, short-haired typist, người đánh máy kiêm tốc ký
  • công nhân, công nhân thường, công trường sản xuất, công xưởng, công xưởng sản xuất, người lao động bình thường, phân xưởng, phân xưởng sản xuất, shop floor worker, công nhân phân xưởng, shop floor...
  • / ´gaigə¸hə:ts /, Điện tử & viễn thông: gigahec, gigahertz (ghz), gigahéc
  • / ´wind¸bæg /, Danh từ: (thông tục) người ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, bag of wind , big talker , blabberer , blowhard * , boaster , braggart , bragger , gasbag , gascon...
  • / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig
  • / ´praimeit /, Danh từ: tổng giám mục, (động vật học) động vật linh trưởng, Từ đồng nghĩa: noun, anthropoid , ape , archbishop , baboon , bishop , chimpanzee...
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • ´slæga:d, slaggard: lười biếng.,
  • như shock treatment,
  • / 'stægəriη /, Tính từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, Từ đồng nghĩa: adjective, a staggering achievement, thành tựu gây sửng sốt, amazing ,...
  • shock điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top