Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go into chapter 11” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối điều khiển, acb ( accessmethod control block ), khối điều khiển phương pháp truy cập, acb ( adaptercontrol block ), khối điều khiển bộ điều hợp, acb ( applicationcontrol block ), khối điều khiển ứng dụng,...
  • cặp dây xoắn, đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, screened twisted pair (ftp) (sctp), đôi dây xoắn bọc kim (ftp), shielded foil twisted pair (sftp), đôi dây...
  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder ,...
  • Thành Ngữ:, sb's goods and chattels, đồ dùng cá nhân
  • bộ công cụ khởi động internet dùng cho máy tính macintosh,
  • Thành Ngữ:, to go away with all one's goods and chattels, tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
  • Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở trên xe lửa, sb's goods and chattels, Đồ dùng cá nhân, Đấu thầu: hàng hoá, hàng...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • Thành Ngữ:, to go into, vào
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • đạo luật mô hình của printers ink (1911),
  • có chuôi (dao xọc răng), chuôi, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi, shank-type shaper cutter, dao xọc có chuỗi,...
  • / /pəʊtʃ/ verb /, Ngoại động từ: kho, rim (cá, quả..); chần trứng (nước đang sôi lăn tăn), ( + into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm chân lên (cỏ...) (ngựa...);...
  • / ¸intou´neiʃənl /, tính từ, ngâm nga, (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ điệu, (âm nhạc) (thuộc) âm điệu; (thuộc) âm chuẩn,
  • / 'bʌndl /, Danh từ: bó, bọc, gói, Động từ: ( + up) bọc lại, gói lại, bó lại, ( + into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa, ( + off, away) gửi đi vội, đưa...
  • công tác sơn, nghề sơn, alfresco painting work, công tác sơn ở ngoài trời, external painting work, công tác sơn bên ngoài, internal painting work, công tác sơn trong nhà
  • không vỡ, sự bền va chạm, shatter proof glass, thủy tinh không vỡ
  • xanthopterin,
  • Danh từ, số nhiều chanteuses: nữ ca sĩ chủ yếu ở các quán rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top