Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grande” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / grə´deiʃən /, Danh từ: sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, sự tiệm tiến, ( số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn,...
  • Thành Ngữ:, to keep up appearances, appearance
  • danh từ, trường phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school , primary school
  • / ¸mi:liə´reiʃən /, danh từ, sự cải thiện, Từ đồng nghĩa: noun, amelioration , amendment , betterment , upgrade , development , improvement
  • kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred bulldozer, máy ủi kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred crane, máy trục kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred grader, máy san kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred mechanical...
  • Tính từ: quay cùng hướng với các thiên thể lân cận, sự lấn (biển), prograde orbit of a satellite, quỹ đạo quay cùng hướng của một...
  • / ['grɑ:ntid] /, Phó từ: giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận như vậy, granted , she isn't good at english , but is there anyone better than her in this class !, cứ cho là cô...
  • Danh từ: ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn, Kinh tế: bồi thẩm đoàn luận tội, đại bồi thẩm đoàn, international grand jury, đại bồi thẩm đoàn (quảng...
  • Thành Ngữ:, grand inquest of the nation, hạ nghị viện anh
  • / ,tærən'telə /, Danh từ: Điệu nhảy taranten (điệu nhảy nhanh, quay tròn của ă), Điệu nhạc taranten,
  • phẩm cấp đầu tư, investment grade bond, trái phiếu phẩm cấp đầu tư
  • / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), Từ đồng nghĩa: noun, grade card , progress report...
  • khuôn lắp ráp, cỡ, khổ tiếp cận, khoảng hở, kích thước, clearance diagram for bridge structures, khổ (khuôn lắp ráp) kết cấu cầu, railway clearance diagram, kích thuốc nổ đường ray
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • / sə:biə ænd mɔηte'nɛgrou /, diện tích:102,350 sq km, thủ đô: belgrade, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / ¸retrou´gresiv /, tính từ (như) .retrograde, lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh), ngược, nghịch, (quân sự) rút lui, rút chạy, Từ...
  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
  • chiều cao cách mặt đường, khoảng sáng gầm, khoảng sáng gầm xe, khoảng cách gầm xe đến mặt đường, khoảng sáng gầm ôtô, ground clearance sensor, cảm biến khoảng sáng gầm xe, ground clearance sensor, cảm...
  • dầu động cơ nổ, dầu nhớt động cơ, dầu động cơ, dầu máy, nhớt động cơ, dilution of motor oil, pha loãng dầu động cơ, electric motor oil, dầu động cơ điện, multigraded motor oil, dầu động cơ van nặng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top