Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Guild. seesociety” Tìm theo Từ | Cụm từ (244) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸tʃitʃə´rouni /, Danh từ, số nhiều .ciceroni: người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan), Từ đồng nghĩa: noun, conductor , guide , mentor ,...
  • / ¸eηkai´ridiən /, Danh từ: sách tóm tắt, Từ đồng nghĩa: noun, guidebook , handbook , manual
  • Thành Ngữ:, girl guide , girl scout, nữ hướng đạo
  • tải trượt, waveguide sliding load, tải trượt của ống dẫn sóng
  • / ¸ouvə´steit /, Ngoại động từ: nói quá, cường điệu, phóng đại, Từ đồng nghĩa: verb, amplify , blow out of proportion , boast , boost , brag , build up ,...
  • / ´gildə /, danh từ, thợ mạ vàng,
  • / ¸kʌlpə´biliti /, danh từ, sự có tội, Từ đồng nghĩa: noun, fault , guilt , onus
  • Thành ngữ: no guide , no realization, không thầy đố mày làm nên
  • Thành Ngữ:, to build on ( upon ), dựa vào, tin cậy vào
  • lắp ghép, lắp ráp, xây bịt, tập hợp lại, Thành Ngữ:, to build up, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
  • xây gắn vào, Thành Ngữ:, to build into, xây gắn vào, gắn vào (tường)
  • / di´si:tfulnis /, danh từ, sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, cunning , deception , double-dealing , duplicity , guile , shiftiness...
  • / ´gildzmən /, Danh từ: người thuộc phường hội,
  • Nghĩa chuyên ngành: hy vọng vào, phụ thuộc vào, nhờ vào, Từ đồng nghĩa: verb, assume , believe in , be sure about , bet on , build on , count on , gamble on , lean...
  • / ¸ouvə´reit /, Ngoại động từ: Đánh giá quá cao, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, assess too highly , build up ,...
  • tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam...
  • ray hộ luân, Kỹ thuật chung: lưới tỳ, rãnh trượt, ray dẫn hướng, thước dẫn, Địa chất: thanh ray dẫn hướng, sliding-doors guide rail, ray dẫn hướng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • chốt hộp, chốt làm dấu, ghim dẫn hướng, trục định tâm, chốt dẫn hướng, mức, trục gá, trục dẫn hướng, chốt dẫn hướng, guide pin screw, đinh ghim dẫn hướng
  • Tính từ: mạ vàng, giàu có, gilded youth, thanh niên giàu có, hào hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top