Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand of friendship” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be well off, o be comfortably off
  • Thành Ngữ:, be open to ( an ) offer/offers, như open
  • / ziə'rɔfədʒi /, Tính từ: Ăn khô; ăn khan,
  • bộ thập tiền, thang thập tiền, độ lớn, bậc độ lớn, cấp khuyếch đại, an order of magnitude: một cấp khuyếch đại, two orders of magnitude: hai cấp khuyếch đại,
  • / ˈmänəˌtīz /, Danh từ: sự đúc thành tiền, sự cho lưu hành làm tiền tệ, sự đúc tiền, tiền tệ hóa, monetization of debt, sự tiền tệ hóa nợ, monetization of debt, sự tiền...
  • / 'hænsəm /, Tính từ: Đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, Cấu trúc từ: handsome is that handsome does, Từ...
  • / ´hænd¸fa:stiη /, như handfast,
  • ngày giao hàng, approximate date of delivery, ngày giao hàng ước chừng
  • / prə´fest /, Tính từ: công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo) đã phát nguyện, a professed enemy of capitalism, kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư...
  • / ´tʃa:nsələ /, Danh từ: Đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng danh dự trường đại học, the lord chancellor of england ; the lord high chancellor, đại...
  • / ə´vauidli /, phó từ, công khai thừa nhận, thẳng thắn, the officer is avowedly responsible for the bomb explosion, viên sĩ quan công khai thừa nhận trách nhiệm về vụ nổ bom
  • / ¸ʌndis´pouzd /, tính từ ( + .of), chưa sử dụng đến, chưa dùng đến, (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn, stock undisposed of, hàng hoá chưa bán đi được
  • phí tổn bán hàng, phí tổn mua hàng bán. cost of goods sold,
  • / ri´pentəns /, danh từ, sự ăn năn, sự hối lỗi; sự ân hận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to show sins of repentance, tỏ ra hối hận, attrition...
  • lốp không gờ, lốp xe quá mòn, lốp không profin, lốp nhẵn,
  • Thành Ngữ:, sick to death of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
  • Idioms: to take a gander of sth, nhìn vào cái gì
  • Thành Ngữ:, sick and tried of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
  • Thành Ngữ:, searchings of heart, sự hối hận; sự lo sợ
  • / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn, dễ thay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top