Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IV” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.650) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri:´itərətiv /, tính từ, lặp lại, Từ đồng nghĩa: adjective, iterative , repetitious
  • môi trường ăn mòn, môi trường xâm thực, high-corrosive medium, môi trường ăn mòn mạnh, slightly corrosive medium, môi trường ăn mòn yếu, high-corrosive medium, môi trường xâm thực mạnh, slightly corrosive medium,...
  • máy tính tự động, binary automatic computer, máy tính tự động nhị phân, univac ( universalautomatic computer ), máy tính tự động đa năng, universal automatic computer (univac), máy tính tự động đa năng
  • / ´triviə /, Danh từ: số nhiều của trivium, chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh, (thường dùng trong danh từ kép: trivia quiz, trivia challenge...) kiến...
  • (thuộc) bài tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , evacuative , purgative
  • / fə´givəbl /, tính từ, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, venial , trivial , pardonable , excusable
  • cacbon hoạt hóa, than cháy tốt, hoạt tính, than hoạt tính, activated carbon black, muội than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc dùng than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc than hoạt tính, activated carbon...
  • nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an toàn nhạy điện
  • / pri´diktiv /, tính từ, nói trước; đoán trước, dự đoán, dự báo, Từ đồng nghĩa: adjective, prognostic , prognosticative
  • / in´dʒi:niəsnis /, như ingenuity, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingenuity , inventiveness , originality
  • phép xạ ảnh, direct projectivity, phép xạ ảnh thuận, elliptic projectivity, phép xạ ảnh eliptic, parabolic projectivity, phép xạ ảnh parabôn
  • / pri´dikətiv /, Tính từ: xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ, predicative adjective, tính từ vị ngữ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inspirational , inspirative , inspiriting , instigative
  • / di´saisiv /, Tính từ: quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸enə´dʒetik /, Tính từ: mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active...
  • / ´kɔmbətiv /, Tính từ: hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / im´pæsiv /, Tính từ: bình thản, không nao núng, dửng dưng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apathetic...
  • Tính từ: nhân lên, gấp lên nhiều lần, nhóm nhân, thuộc nhân, gấp bội, nhân, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, additive and multiplicative,...
  • / ¸ʌnəb´tru:siv /, Tính từ: khiêm tốn, kín đáo, không phô trương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, humble...
  • đại lượng, số lượng, (thuộc) lượng, định lượng, balance quantitive, đại lượng cân bằng, characteristic quantitive, đại lượng đặc trưng, fundamental quantitive,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top