Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In low esteem” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.693) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed scholars, các vị học giả đáng kính, i am sure that he will become a good student in your...
  • / ¸disæprou´beiʃən /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, disesteem , disfavor , displeasure
  • / 'væljud /, tính từ, quý, được chuộng, được quý trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced...
  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
  • / ¸selfri´ga:d /, Danh từ: sự vị kỷ, sự tự trọng, Từ đồng nghĩa: noun, amour-propre , ego , self-esteem , self-respect
  • cốt thép, cốt thép của bê-tông, axle-steel reinforcement, cốt thép dọc trục, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao, mild steel reinforcement,...
  • / mi´θiηks /, như meseems,
  • thì quá khứ của động từ meseems,
  • Động từ không ngôi: phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ, Từ đồng nghĩa: verb, it ill beseems you to refuse, anh...
  • / ´ʌndə¸stiə /, Ô tô: quay vòng thiếu, sự lái phía dưới (cơ cấu lái), sự quay vòng thiếu, roll understeer, quay vòng thiếu do lăn
  • / ¸ouvə´stiə /, Ô tô: người lái quá đà, lái quá đà, quay vòng thừa, sự quay vòng thừa, roll oversteer, quay vòng thừa do lăn (xoáy)
  • / ,testə'mentri /, Tính từ: (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư, làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư, Để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư, testamentary right, quyền...
  • / dis´intrəstid /, Tính từ: vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, disinterested...
  • Thành Ngữ:, a straw shows which way the wind blows, lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
  • lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, dòng lũ, lưu lượng lũ, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất, average flood flow, dòng lũ trung bình, emergency flood flow, dòng lũ bất thường, flood flow formation, sự hình...
  • Tính từ, danh từ giống cái pêssee: lạc hậu, lỗi thời; hết thời (thời gian đẹp đẽ nhất),
  • / ´kɔlənist /, Danh từ: tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ( (cũng) colonizer), Từ đồng nghĩa: noun, pilgrim , homesteader , colonial...
  • / si´kwestəd /, tính từ, Ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo, a sequestered life, đời sống ẩn dật, sequestered cottage, ngôi nhà tranh hẻo lánh
  • dòng phụ, sidestream stripper, bao than lọc cho dòng phụ
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top