Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the main” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.982) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thông tin được mã hóa, binary coded information (bci), thông tin được mã hóa nhị phân, coded information in the time domain, thông tin được mã hóa trong đômên thời gian, coded information in the time domain, thông tin được...
  • / 'lou'maindid /, Tính từ: tầm thường, hèn kém,
  • / 'lɑ:ʤ'maindidnis /, Danh từ: sự nhìn xa thấy rộng, tính rộng lượng,
  • / 'æbsənt'maindidli /, Phó từ: Đãng trí,
  • / 'mein'lænd /, Danh từ: lục địa, đất liền, đại lục, Hóa học & vật liệu: đất liền, mainland china = continental china = chinese mainland = the...
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
  • / 'mainiŋ /, Danh từ: sự khai mỏ, Điện lạnh: sự khai mỏ, Kỹ thuật chung: sự khai thác mỏ, a mining engineer, kỹ sư mỏ,...
  • / 'æbsənt'maindid /, Tính từ: Đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, old people are often absent-minded,...
  • / 'beibi,maində /, danh từ, người được thuê giữ trẻ trong lúc bố mẹ của bé vắng nhà,
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • / 'mainəs /, Giới từ: trừ, dưới số không; âm, thiếu; không có, Tính từ: trừ; âm, Danh từ: (toán học) như minus sign,...
  • / ¸ʌnə´beitid /, Tính từ: không giảm sút, không yếu đi (về một cơn bão, một cuộc cãi nhau..), our enthusiasm remained unabated, nhiệt tình của chúng tôi không suy giảm
  • / 'feə'maindid /, tính từ, công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, disinterested , dispassionate , equitable , impartial , indifferent , just , nonpartisan...
  • / ´maind¸bɔgliη /, tính từ, dị thường; không thể tin được,
  • / ´ma:stəmaind /, Danh từ: người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ( (nghĩa bóng)), Ngoại động từ:...
  • vốn danh nghĩa, vốn danh nghĩa, maintenance of the nominal capital, sự duy trì vốn danh nghĩa
  • the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is bordered to the north, east, and south by senegal, and has a small coastline onto the atlantic ocean...
  • Thành Ngữ:, splice the mainbrace, (thông tục) (đùa cợt) khao rượu
  • thành ngữ, ( to splice the mainbrace) chiêu đãi bằng rượu,
  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top