Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jestee” Tìm theo Từ | Cụm từ (511) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (sự) giảm cholesteron huyết,
  • (sự) giảm cholesteron huyết,
  • sự giảm cholesterol huyết,
  • tác động kiểu progesteron,
  • Nghĩa chuyên nghành: Ống hút canula plester,
  • chứng tăng cholesterol - huyết,
  • to lách tăng cholesterol huyết,
  • nhóm do, nested do group, nhóm "do" lồng nhau
  • người thuê lại (của một người khác đã thuê) sub-lessee,
  • như arrester, bộ hãm, cột thu lôi,
  • câu lệnh do, nested do statement, câu lệnh do lồng nhau
  • Thành Ngữ:, sweet seventeen, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám
  • Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase,
  • cacboxylesteraza,
  • cholesterol,
  • đncholesterol,
  • cholesteatom,
  • Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại nhọn,
  • Danh từ: (y học) sự tăng cholesterola huyết,
  • sỏi cholesterol,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top