Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Judge well” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.962) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ə:θliɳ /, Danh từ: tính trần tục, tính phàm tục, Từ đồng nghĩa: noun, earth dweller , humankind , man , person , tellurian , woman
  • phép thử độ cứng rockwell, kiểm tra độ cứng rockwell,
  • Idioms: to be a good judge of wine, biết rành về rượu, giỏi nếm rượu
  • như judgment debtor, Kinh tế: con nợ phán định, trái hộ,
  • tenxơ ứng suất, directional stress tensor, tenxơ ứng suất có hướng, maxwell's stress tensor, tenxơ ứng suất maxwell
  • Thành Ngữ:, to reserve one's judgment on sth, phán đoán một cách dè dặt
  • / ´wel´hi:ld /, tính từ, (thông tục) giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, a restaurant with many well-heeled, nhà hàng ăn có nhiều khách sộp, comfortable , easy , well-off , well-to-do , affluent...
  • như judgment-day,
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, misestimate , misjudgment , misreckoning
  • / ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , size up , value
  • / ´weli /, (thông tục) như wellington, a new pair of green wellies, một đôi ủng mới màu xanh lá cây
  • Danh từ số nhiều: vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài, những cái bề ngoài, to judge by externals, xét bề ngoài
  • / ə´dʒʌdʒmənt /, như adjudgment,
  • Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít
  • / best /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well: tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well: tốt...
  • / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder ,...
  • Thành Ngữ:, to sit in judgment, tự cho mình quyền phân xử
  • Thành Ngữ:, one must not hang a man by his looks, o not judge a man by his looks
  • Danh từ: thịt ngựa, ngựa (nói chung), thịt ngựa, a good judge of horseflesh, một tay sành về ngựa
  • như judgment debt, Kinh tế: nợ phán định, nợ phán quyết (do tòa xét phải trả),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top