Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khẽ khàng” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.429) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æn´haidrait /, Danh từ: (khoáng chất) thạch cao khan, Xây dựng: thạch cao không nước, Kỹ thuật chung: caso4, Địa...
  • / ə'bli:k /, Tính từ: xiên, chéo, chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá), (ngôn ngữ học) gián tiếp, Nội...
  • / əˈpoʊz /, Ngoại động từ: Đối kháng, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, ( động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại, Nội động từ:...
  • / ʌn´saund /, Tính từ: không khoẻ, yếu, không tốt (hàng hoá..), có khuyết điểm, có sai lầm, có vết, có rạn nứt, không hoàn thiện, không có căn cứ, (nghĩa bóng) không chính...
  • / 'pulaut /, danh từ, sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga), (hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay), phần in rời (của một tạp chí..)
  • / ´hel¸bent /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được, Từ đồng nghĩa: adjective, bent on , bound and determined , constant , decided...
  • / pɔn´tifikl /, Tính từ: (thuộc) giáo hoàng, về giáo hoàng, do giám mục, hồng y giáo.. làm lễ, cố chấp (khăng khăng giữ ý kiến mình); tỏ vẻ (làm ra vẻ là giáo chủ); giáo...
  • / roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst /, Tính từ: tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ, làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh, không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...), không tinh vi;...
  • / kouv /, Danh từ: (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng, (kiến trúc) vòm, khung to vò, chỗ kín đáo, nơi kín đáo, (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha, Xây...
  • tính từ [tiếng Đức]: kháng sinh ; liên quan đến khánh sinh,
  • sóng dạng sin, sóng (hình) sin, sóng sin, sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng hình sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng...
  • / skrægi /, Tính từ .so sánh: gầy giơ xương, khẳng khiu, scraggy neck, cái cổ khẳng khiu
  • Độ sâu thủy tĩnh, khoảng cách thẳng đứng từ tâm trục ống xả của máy bơm đến mặt của một bể nước khi máy không hút nước từ bể hay từ gương nước.
  • (adj) không bằng phẳng, không nhẵn, gồ ghề, Tính từ: không nhẵn, không trơn, không mượt, ráp; không bằng phẳng, không lặng, gồ ghề,...
  • / ´spaiki /, Tính từ: (thực vật học) có bông, kết thành bông; dạng bông, có mũi nhọn; như mũi nhọn; sắc nhọn, (thông tục) khó tính; dễ cáu kỉnh (người), (thông tục) khăng...
  • / ´slendə /, Tính từ: mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm (như) ng tương đối dài hoặc cao), mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người), Ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng,...
  • / 'rʌfli /, Phó từ: ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, khoảng chừng,đại thể,...
  • trường hợp bất khả kháng,
  • / 'kælendz /, Danh từ: ngày đầu tháng (trong lịch la mã cũ), on ( at ) the greek calends, không khi nào, không bao giờ, không đời nào
  • Danh từ: sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, sự không gợi cảm, sự nghèo nàn, sự ít ỏi, sự khô cằn (đất), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top