Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khuyến” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.535) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ kết cấu chéo vòng khuyên,
  • khuyết ổ cối, khuyếtngồi-mu,
  • mức vận chuyển, thước đẩy, mực nước kéo thuyền, motor haulage level, mức vận chuyển cơ giới
  • mối nối móc, mối nối vành khuyên,
  • thóat vị qua đường bán khuyên, thóat vị qua cung douglas,
  • bulông có khớp khuyên, bulông có rãnh vòng,
  • móng vành khăn, móng hình khuyên, móng vòng,
  • bích có vai, bích có vai, bích vòng khuyên,
  • / skʌl /, Ngoại động từ: chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền), lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền, Danh từ: mái chèo (đôi),...
  • khớp khuyên, mối nối vòng, khớp vòng, đệm hình tròn,
  • sụn hình khuyên, sụn có dạng như một chiếc nhẫn,
  • thóat vị qua đường bán khuyên, thóat vị qua cung douglas,
  • khoảng vành khuyên, buồng dạng vòng, không gian dạng vòng, khe hở vòng,
  • đo chất lượng tiếng nói bằng cảm nhận (khuyến nghị p861 của itu),
  • chỗ rộp (của gỗ), đường hình khuyên, vết nứt tròn trong lõi gỗ,
  • sự di chuyển nút khuyết,
  • giấy báo, lời khuyên, tin tức, advice (s) note, giấy báo gửi hàng, advice (s) of shipment, giấy báo bốc hàng
  • Thành Ngữ: móc và khuyên, móc và vòng, hook and eye, cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)
  • dây giữ gàu (múc đất), Kỹ thuật chung: dây cáp vòng khuyên, dây giữ gầu xúc,
  • sự di chuyển nhân sự, sự thay đổi nhân sự, sự điều động, thuyên chuyển, thay thế nhân viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top