Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lạm” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈɛksəmə, ˈɛgzə-, ɪgˈzi- /, Danh từ: (y học) eczêma, chàm bội nhiễm, Y học: chàm, Từ đồng nghĩa: noun, dermatitis , inflammation...
  • Toán & tin: (giải tích ) hàm làm triệt tiêu,
  • / ə,setifi'kei∫n /, Danh từ: sự hoá giấm; sự làm thành giấm, Hóa học & vật liệu: sự axetic hóa, Kinh tế: sự axetic...
  • đập giữ đất, đất (làm chậm dòng chảy và gây bồi lắng),
  • / 'dæmpiη /, Danh từ: sự làm ẩm, sự thấm ướt, sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần, (rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần, Xây...
  • / rekə'mend /, Ngoại động từ: giới thiệu, tiến cử (người, vật...), làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai, cái gì), khuyên bảo, dặn; đề nghị, gửi gắm,...
  • nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb, act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
  • / di´miniʃ /, Động từ: bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, hình thái từ: Toán & tin: làm nhỏ; rút ngắn lại,...
  • làm tắt dao động, chống rung, giảm chấn, sự chống rung, sự giảm chấn, sự giảm rung, sự tắt dần rung động, sự tắt dần của dao động, vibration damping element, phần tử chống rung
  • / pɔn´tifikl /, Tính từ: (thuộc) giáo hoàng, về giáo hoàng, do giám mục, hồng y giáo.. làm lễ, cố chấp (khăng khăng giữ ý kiến mình); tỏ vẻ (làm ra vẻ là giáo chủ); giáo...
  • / ´ælkɔmæks /, Điện lạnh: alcomax (làm nam châm vĩnh cửu),
  • / ,kælə'bɑ: /, Danh từ: bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng),
  • Phó từ: có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm,
  • / ¸æspə´dʒiləm /, danh từ, số nhiều aspergilla, aspergillums, chổi rảy nước thánh,
  • / ´flæmbou /, Danh từ, số nhiều flambeaus:, ' fl“mbouz, ngọn đuốc
  • Idioms: to have the conscience to do ( say ) sth, có gan(dám)làm(nói)cái gì
  • / ´mʌgi /, Tính từ: nồm ấm, oi bức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clammy * , close , damp , dampish , dank...
  • dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi
  • Thành Ngữ:, to clamp up, (từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại
  • Danh từ: hầm trú ẩn di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top