Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lạm” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kæləməl /, Danh từ: (hoá học) caloment, Hóa học & vật liệu: calomen, clomen, Y học: caloment, thủy ngân i clorua,
  • / in´stil /, Ngoại động từ: truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ, rỏ, Từ đồng nghĩa: verb
  • Idioms: to be hard up against it ; to have it hard, (mỹ)lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (khinh) "làm chú tôm" (ám chỉ nhân vật trong "túp lều chú tôm" của beecher stowe), khúm núm (quị lụy) trước...
  • Ngoại động từ: Ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền,...
  • / ¸eksklə´meiʃən /, Danh từ: từ chỉ sự cảm thán, thán từ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, note of exclamation,...
  • / ´æmənəl /, Danh từ: thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm), Hóa học & vật liệu: amonan, thuốc nổ amonan, Xây dựng:...
  • / ´kæləmni /, Danh từ: lời vu khống, Xây dựng: vu khống, Từ đồng nghĩa: noun, defamation , lie , aspersion , calumniation , character...
  • / ´moukə /, Danh từ: cà phê môca (làm từ hỗn hợp gồm cà phê sữa và sô cô la nóng), màu nâu đậm (màu cà phê),
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns ( toes ), giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
  • Tính từ: ( (thường) + from) không bị loại trừ, không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì), chưa bị tước...
  • / ´viηkjuləm /, Y học: dải hãm, Từ đồng nghĩa: noun, knot , ligament , ligature , link , nexus , tie , yoke
  • / im´bɔs /, Ngoại động từ: chạm nổi, rập nổi, làm nổi, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: in nổi, Xây...
  • / ¸di:hju¸midifi´keiʃən /, Danh từ: việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô, Cơ khí & công trình: giảm độ ẩm, Kỹ...
  • / fi´dju:ʃiəl /, Tính từ: (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh, Toán & tin: an toàn, tin cậy, bảo đảm, Kỹ thuật...
  • / 'pα:mз /, Danh từ: người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất, sâu róm (như) palmer worm, ruồi giả (làm mồi câu),
  • / in´flekt /, Ngoại động từ: bẻ cong vào trong; làm cong, (âm nhạc) chuyển điệu, (ngôn ngữ học) biến cách, Toán & tin: uốn, Xây...
  • / si´dʌktiv /, Tính từ: có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: không bị tán, không bị ve vãn, (văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái), không bị nài nỉ (làm việc gì), không màng, không theo...
  • / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top