Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Laplace s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.514) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như scolopaceous,
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
  • góc ghi phiếu bầu, Từ đồng nghĩa: noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine
  • Idioms: to be in place, ở tại chỗ, đúng chỗ
  • Thành Ngữ:, place somebody on a pedestal, sùng bái, đặt lên bệ
  • Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào
  • Thành Ngữ:, to take place, xảy ra, được cử hành, được tổ chức
  • Idioms: to go to a place, Đi đến một nơi nào
  • địa điểm kinh doanh, doanh sở, principal place of business, địa điểm kinh doanh chính
  • Thành Ngữ:, a place in the sun, công bằng bình đẳng
  • Thành Ngữ:, to look out of place, có vẻ lúng túng
  • Idioms: to be located in a place, ở một chỗ, một nơi nào
  • Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý
  • , 2. more beautiful things could take place in society if antiprostyle would be abandonnated.
  • Thành Ngữ:, not quite in place, không đúng chỗ, không thích hợp
  • Thành Ngữ:, to make room ( place ) for, nhu?ng ch? cho
  • Danh từ: như market square, ( the market place) thương trường,
  • Idioms: to be destined for a place, Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
  • Thành Ngữ:, in high places, trong giới quyền cao chức trọng
  • Thành Ngữ:, there's no place like home, (tục ngữ) không đâu bằng nhà mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top