Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lie torpid” Tìm theo Từ | Cụm từ (116.228) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt, Từ đồng nghĩa: noun, fervor , hotness , torridness
  • / ¸eiziə´trɔpik /, Hóa học & vật liệu: đồng sôi, Điện lạnh: đẳng phí, azeotropic distillation, chưng cất đồng sôi
  • / ¸semi´trɔpikl /, tính từ, cận nhiệt đới, semitropical weather, thời tiết cận nhiệt đới, semitropical countries, các nước cận nhiệt đới
  • / ´stɔ:ri /, Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied: tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story, Xây dựng: sàn gác, Kỹ thuật chung:...
  • / ´tɔrid /, Tính từ: nóng như thiêu như đốt (khí hậu nóng và khô, đất nước), nồng nhiệt; gợi tình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: chống tàu ngầm, anti-submarine torpedoes, ngư lôi chống tàu ngầm
  • / ˈskɔːpɪəʊ /, Danh từ, số nhiều scorpios: cung hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo), ( số nhiều) người sinh ra cầm tinh con bọ cạp,
  • Tính từ: (vật lý) thuộc đẳng entropi, đẳng entropy, đẳng entropi, compression isentropic work, công nén đẳng entropy, compression isentropic...
  • / sʌb´tɔrid /, tính từ,
  • / sʌb´trɔpikəl /, Tính từ: cận nhiệt đới; có tính chất cận nhiệt đới, Toán & tin: (thiên văn ) cận nhiệt đới, subtropical plants, các cây cận...
  • Thành Ngữ:, to keep one's breath to cool one's porridge, porridge
  • Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp, horridly dirty, dơ khủng khiếp, bẩn phát khiếp
  • Idioms: to be expressly forbidden, bị nghiêm cấm
  • Ngoại động từ .fordid, .fordone: (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, phá huỷ, giết, khử,
  • / ´trɔpik /, Danh từ: (địa lý,địa chất) chí tuyến (vĩ độ 23 độ 27 bắc hoặc nam), ( the tropics) ( số nhiều) nhiệt đới (vùng nằm giữa hai vĩ tuyến đó, có khí hậu nóng),...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtable
  • Thành Ngữ:, forbidden ground, khu vực cấm vào
  • / 'toupi: /, như topi,
  • / ju:´toupiən /, Tính từ: ( utopian) không tưởng, duy tâm, Danh từ: ( utopian) người theo chủ nghĩa không tưởng; người theo chủ nghĩa duy tâm, Từ...
  • Thành Ngữ:, forbidden ( prohibited ) degrees, (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top