Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lincoln” Tìm theo Từ | Cụm từ (105) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất dẻo xilicon,
  • chất lỏng silicon,
  • Danh từ: khoảnh đất bằng, khu vực nhỏ (của đồng bằng hoặc thung lũng),
  • / ´sili¸koun /, Danh từ: (hoá học) silicon (hợp chất hữu cơ phức tạp của silic, được dùng rộng rãi trong sơn, vécni và dầu nhờn), Y học: silicon,...
  • / in´kɔgnitəu /, Danh từ, số nhiều incognitos: người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi du lịch, làm việc thiện... cốt để không ai biết), tên giả (cốt...
  • inconen,
  • như incontrovertibility,
  • dầu xilicon,
  • nhựa xilicon,
  • hợp chất silicon,
  • silic đa tinh thể, polysilicon gate, của silic đa tinh thể
  • tinh thể silic, silicon crystal mixer, bộ trộn tinh thể silic
  • công ty silicon graphics,
  • / ¸inkən´si:vəbəlnis /, như inconceivability,
  • / in´kɔηgruəns /, như incongruousness,
  • gia công thu nhỏ silicon,
  • / ¸inkən´sistənsi /, như inconsistence, Toán & tin: tính không nhất quán, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disagreement...
  • sự xử lý khí bằng gliconamin,
  • chất bịt kín bằng cao su silicon (cho nước, nhớt),
  • giấy bạc ngân hàng, tiến giấy, inconvertibility of paper currency, tín không chuyển đổi được của tiền giấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top