Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Megetic” Tìm theo Từ | Cụm từ (754) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như epexegetic,
  • / ¸eksi´dʒetikl /, như exegetic,
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • / iks´plikətiv /, tính từ, Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • đẳng năng, isenergetic flow, dòng đẳng năng
  • Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) energetic,
  • / kə´læbərətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, synergetic , synergic , synergistic
  • / ¸enə´dʒetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: năng lượng học, Kỹ thuật chung: năng lượng học, nuclear energetics, năng lượng học hạt nhân,...
  • / si´nə:dʒik /, tính từ, hiệp trợ; hiệp lực, Điều phối; đồng vận, Từ đồng nghĩa: adjective, synergic muscles, các cơ hiệp trợ, collaborative , synergetic , synergistic
  • / ´du:ə /, Danh từ: người làm, người thực hiện, Từ đồng nghĩa: noun, achiever , busy person , dynamo * , energetic person , man of action , motivator , mover and...
  • như apologetic,
  • / ¸æpə´loudʒiə /, Danh từ: lời biện hộ, lời biện giải, Từ đồng nghĩa: noun, apologetic , defense , justification , vindication
  • / ¸eksɔdʒi´netik /, Kỹ thuật chung: ngoại sinh, exogenetic inclusion, bao thể ngoại sinh, exogenetic process, quá trình ngoại sinh, exogenetic rock, đá ngoại sinh
  • / ¸pairoudʒi´netik /, Tính từ: (y học) gây sốt, Kỹ thuật chung: hỏa sinh, hỏa thành, phát nhiệt, pyrogenetic mineral, khoáng vật hỏa thành, pyrogenetic...
  • như splenetic,
  • Danh từ: sự progenetic,
  • Tính từ: undefeated, invincible (lóng), heretic,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng nghĩa: noun, policy meeting , skull practice , strategy meeting
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top