Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mete” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.228) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • c6h5c6h5, điphenylmetan, diphenylmethane diisocyanate (mdi), điphenylmetan điisoxyanat
  • nhiệt độ của màu sắc, nhiệt độ theo màu, nhiệt độ màu, colour temperature ( ofa light source ), nhiệt độ màu (của nguồn sáng), colour temperature meter, máy đo nhiệt độ màu, correlated colour temperature, nhiệt...
  • dòng khí, dòng không khí, luồng gió, luồng khí, luồng gió, Địa chất: luồng không khí (thông gió), air flow meter, lưu lượng kế dòng khí, air flow rate, tốc độ dòng khí, air flow...
  • độ khuếch tán nhiệt, độ dẫn nhiệt, hệ số dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt, electronic heat conductivity, độ dẫn nhiệt điện tử, heat conductivity meter, máy đo độ dẫn nhiệt,...
  • mêtan lỏng, liquid methane container, bình chứa mêtan lỏng
  • sự lệch tần số, độ lệch tần, độ lệch tần số, sự làm lệch tần, sự quét tần, sự lệch tần số, fractional frequency deviation, độ lệch tần phân số, frequency deviation meter, máy đo độ lệch tần...
  • mật độ biểu kiến, mật độ khối, mật độ thể tích, tỷ trọng thể tích, mật độ khối (của vật rời), khối lượng thể tích ẩm, dung trọng ẩm, bulk density meter, máy đo mật độ khối
  • / gæɳd /, Tính từ: ghép đôi; ghép bộ, được ghép bộ, được ghép nhóm, ghép bộ, ghép đôi, ganged capacitors, tụ điện ghép bộ, dual-ganged potentiometer, chiết áp ghép đôi
  • bộ cộng hưởng hốc, bộ cộng hưởng kiểu hốc, bộ dao động hốc, hốc (được) điều hưởng, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng, cavity resonator frequency meter, hốc...
  • / ´meθə¸nɔl /, Danh từ: (hoá học) metanola, Hóa học & vật liệu: caclonol, rượu metan, rượu mêtylic, Ô tô: rượu metanol,...
  • / pæl'metous /, Danh từ số nhiều của .palmetto: như palmetto,
  • đichlometan, dichlometan ch2cl2, metylen clorua,
  • phân giải cao, độ phân giải cao, goes high-resolution interferometer (ghis), máy đo can nhiễu, máy đo giao thoa goes có độ phân giải cao, high resolution ccd camera (hrc), camera ccd độ phân giải cao, high resolution facsimile...
  • độ cao của âm, mức âm, mức tiếng ồn, mức âm thanh, diffuse sound level, mức âm thanh khuếch tán, direct sound level, mức âm thanh trực tiếp, sound level meter, máy đo mức âm thanh, sound-level difference, hiệu mức...
  • biên niên, niên san, niên lịch, sách hàng năm, niên giám, niên giám, hydrologic yearbook, biên niên thủy văn, meteorologic yearbook, niên san khí tượng, currency yearbook, niên giám tiền tệ (thế giới), demographic yearbook,...
  • tàu chở metan, methane carrier with self-supporting tank, tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ
  • điện năng kháng, điện năng phản kháng, điện năng phản kháng (vô công), năng lượng phản kháng, năng lượng vô công, reactive energy counter, công tơ năng lượng phản kháng, reactive energy meter, công tơ năng...
  • / ¸a:ki´mi:djən /, Tính từ: (thuộc) ac-si-mét, archimedean screw, vít ac-si-mét ( (cũng) archimedes' screw)
  • phản đối xứng, đối xứng lệch, skew-symmetric matrix, ma trận phản đối xứng, skew-symmetric determinant, định thức đối xứng lệch, skew-symmetric tension, tenxơ đối...
  • đầu trục truyền động, đầu trục, conical shaft end, đầu trục côn, serrated shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, tachometer shaft end, đầu trục đồng hồ đo tốc độ quay (đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top