Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngía” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.019) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tuyếngiáp,
  • củ tuyếngiáp trên,
  • củ tuyếngiáp trên,
  • lỗ tuyếngiáp,
  • (thủ thuật) mở tuyếngiáp,
  • do mất tuyếngiáp, do mất năng tuyến giáp,
  • pha tiềngiảm phân,
  • độc tố tuyếngiáp,
  • mép trêngiao thoa thị, mép gudden,
  • chế độ ăngiảm cân,
  • do mất tuyếngiáp, do cắt bỏ tuyến giáp,
  • do mất tuyếngiáp, do mất năng tuyến giáp,
  • (thủ thuật) cắt một thùy tuyếngíáp,
  • do mất tuyếngiáp, do cắt bỏ tuyến giáp,
  • Danh từ ( số nhiều .macrosporangia): (thực vật học) túi bào tử cái, túi đại bào tử,
  • / spəˈrændʒiəm /, Danh từ, số nhiều .sporangia: (thực vật học) túi bao tử (như) spore-case,
  • / 'ɔbvieit /, Ngoại động từ: tẩy trừ, xoá bỏ, ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Nghĩa chuyên nghành: Đèn hồng ngoại trị liệu, Đèn hồng ngoại trị liệu,
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng gửi áo ngoài, Nghĩa chuyên ngành: phòng thay quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, changing room , fitting...
  • Danh từ: yên ngựa; yên xe, Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi), khớp thịt lưng, vật hình yên, (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top