Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngõng” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.305) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cửa quay (trên ngõng trục),
  • chất bôi trơn ngõng trục,
  • (chứng) ngọng một số âm,
  • Danh từ: tật liền ngón; dính ngón, tật dính ngón, double syndactyly, tật dính ngón tay kép, simple syndactyly, tật dính ngón đơn giản
  • ngõng trục tâm,
  • vòng ngõng trục,
  • ngõng cầu, chốt đầu bán nguyệt,
  • vòng trục lắc, đai ngõng trục,
  • ngõng trục,
  • ngõng xoay,
  • / ´mæksim /, Danh từ: cách ngôn; châm ngôn, Kỹ thuật chung: châm ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apophthegm , axiom...
  • ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc),
  • cổ ngõng (để rót),
  • dầu ngõng trục quay,
  • ngõng trục đầu rơvonve,
  • ngõng định tâm,
  • ngõng trục côn,
  • chốt ngõng trục,
  • Danh từ: bút lông ngỗng (như) quill,
  • ổ ngõng trục quay, ổ chặn, ổ đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top