Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nguýt” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.902) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bán nguyệt, hình bán nguyệt, file , half round, giũa bán nguyệt, half round bastard file, dũa bán nguyệt mịn, half-round body file, giũa thân hình bán nguyệt, half-round chisel, đục bán nguyệt, half-round edge, mép lượn...
  • Tính từ: (giải phẫu) có hình bán nguyệt, bán nguyệt [hình bán nguyệt], semi-lunar bone, xương bán nguyệt
  • Danh từ: (thiên văn) nguyệt thực, nguyệt thực, nguyệt thực,
  • hình bán nguyệt, bán nguyệt [hình bán nguyệt], Từ đồng nghĩa: adjective, arch , crescent , curved , semilunar
  • bán nguyệt [hình bán nguyệt], hình bán nguyệt,
  • van bán nguyệt , lá van bán nguyệt,
  • kinh nguyệt đakinh nguyệt,
  • Danh từ: trăng bán nguyệt, vật hình bán nguyệt,
  • nếp bán nguyệt, nếp bán nguyệt,
  • cuốn la mã, cuốn nửa tròn, cuốn tròn, vòm hình bán nguyệt, vòm bán nguyệt,
  • vít đầu nửa tròn, bulông đầu bán nguyệt, bulông đầu nửa tròn, vít đầu bán nguyệt,
  • van bán nguyệt, semilunar valve of aorta, van bán nguyệt động mạch chủ
  • giũa lòng mo, giũa bán nguyệt, giũa hình bán nguyệt,
  • tích kinh nguyệt âm đạo, khối tụ kinh nguyệt âm đạo,
  • kinh nguyệt trào ngược, kinh nguyệt chảy ngược,
  • Danh từ: (y học) khoa kinh nguyệt, Y học: kinh nguyệt học,
  • đầu bán nguyệt, bulông đầu bán nguyệt, bulông đầu nửa tròn, đầu nửa tròn,
  • tích kinh nguyệt âm đạo-tử cung, khối tụ kinh nguyệt âm đạo tử cung,
  • Toán & tin: (thiên văn ) sarốt (chu kỳ nhật, nguyệt thực), sarot (chu kỳ nhật nguyệt thực),
  • tích kinh nguyệt âm đạo, khối tụ kinh nguyệt âm đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top