Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No kicker” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.409) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh về bên trái ( crickê),
  • Thành Ngữ:, to draw stumps, (môn crickê) nh? c?c cho bi?t k?t thúc cu?c choi
  • Thành Ngữ:, like a hen with one chicken, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
  • chương trình quicken,
  • bệnh sốt rickettsiatsutsugamushi,
  • Thành Ngữ:, to set a sprat to catch a mackerel, thả con săn sắt, bắt con cá rô
  • / ´ʌvn¸redi /, tính từ, Được chuẩn bị sẵn sàng để nấu, oven-ready chickens, những con gà đã làm sẵn
  • thiết bị lọc đặc, vacuum-tube filter-thickener, thiết bị lọc đặc chân không kiểu ống
  • Thành Ngữ:, how the deuce ( devil , dickens) ..., ow on earth...
  • bệnh sốt rickettsia do tic (do ve).,
  • Danh từ: sự đánh xoáy bóng crickê,
  • viêm não xám xuất huyết trên , bệnh gayet-wernicke,
  • Thành Ngữ:, antiaircraft picket, ban trực chiến phòng không
  • Thành Ngữ:, fire picket, đội thường trực cứu hoả
  • Danh từ: ( twelfth man) đấu thủ dự bị (trong cricket),
  • / ¸pju:si´læniməs /, Tính từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , lily-livered...
  • Danh từ: ( crickê) ván trắng, (tiếng lóng trong nhà trường) điểm zêrô,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped
  • Thành Ngữ:, sicken of something, trở nên chán ngán, kinh tởm cái gì
  • Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vivifying
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top