Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the bench” Tìm theo Từ | Cụm từ (230.591) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pæstə¸raiz /, Ngoại động từ: diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; làm tiệt trùng, tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ), Hình thái...
  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • / ´klʌb /, Danh từ: dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), ( số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ( (như) club-house),...
  • / ´feðəd /, Tính từ ( (cũng) .feathery): có lông; có trang trí lông, hình lông, có cánh; nhanh, Hóa học & vật liệu: được chêm, được ghép mộng,...
  • / ¸stætju´et /, Danh từ: tượng nhỏ, Xây dựng: pho tượng con, a china statuette of a shepherdess stood on the table, một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một...
  • / 'feisgɑ:d /, danh từ, (thể dục,thể thao) lưới che mặt,
  • axit hyđroxybacbituric, tadder trencher, axit đialuric,
  • / 'leidiin'weitiɳ /, danh từ, số nhiều .ladies-in-waiting, Từ đồng nghĩa: noun, thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu), abigail , lady of the bedchamber , lady 's maid , maid-in-waiting ,...
  • / ¸spairouki´tousis /, Y học: bệnh spirochaeta, bệnh xoắn khuẩn, bronchopulmonary spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn phổi phế quản, icterogenic spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn vàng da xuất...
  • / ´pæstə¸rizəm /, danh từ, sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ),
  • / frentʃ /, Tính từ: (thuộc) pháp, Danh từ: người pháp, tiếng pháp, to take french leave, phú lỉnh, chuồn mất, excuse my french, nói xin lỗi, excuse my french...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / 'peərɔ: /, danh từ, (thể dục,thể thao) thuyền hai mái chèo,
  • / ,neitʃǝrɔpǝθi /, Danh từ: phép chữa bệnh dựa theo sự tập luyện cơ thể (chứ không dùng thuốc), thiên nhiên liệu pháp, Y học: liệu pháp thiên...
  • Thành Ngữ:, on the danger list, gần chết do bạo bệnh
  • điều trị dưỡng bệnh, săn sóc hậu phẫu, sự chế biến tiếp theo,
  • Thành Ngữ:, excuse/pardon my french, như french
  • Danh từ: (y học) cơ chế bảo vệ (sự phản ứng tự vệ của cơ thể chống lại bệnh tật), cơ chế bảo vệ,
  • Thành Ngữ:, communication trench, trench
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top