Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Open one s eyes” Tìm theo Từ | Cụm từ (200.979) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • Thành Ngữ:, to open someone's eyes, làm cho ai tr? m?t ra; làm cho ai sáng m?t ra
  • Thành Ngữ:, with one's eyes open, nhu eye
  • Thành Ngữ:, to open one's eyes, m? to m?t, t? v? ng?c nhiên
  • / 'lounlinis /, danh từ, sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , aloneness , desolation , forlornness , friendlessness , heartache , lonesomeness...
  • Thành Ngữ:, to look at someone out of the tail of one's eyes, liếc ai
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • quá trình keyes (chưng cất), quy trình chưng cất cồn keyes,
  • phương trình keyes,
  • / sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability , vulnerableness
  • Thành Ngữ:, to have shadows round one's eyes, mắt thâm quầng
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • Idioms: to have sth before one 's eyes, có vật gì trước mắt
  • / ´vʌlnərəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , susceptibleness , vulnerability
  • Idioms: to have a cast in one 's eyes, hơi lé
  • Thành Ngữ:, to lift up one's eyes, ngước nhìn, nhìn lên
  • Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability
  • / ´merinis /, danh từ, niềm vui, tính tình vui vẻ, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity...
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top