Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out of commission ” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.143) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take the bread out of someone's mouth, lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
  • Thành Ngữ:, in/out of perspective, đúng/không đúng luật gần xa
  • Thành Ngữ:, not far off/out/wrong, không sai lệch bao nhiêu
  • / di´saididnis /, danh từ, tính kiên quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness , resolution , resolve , toughness ,...
  • Danh từ ( (cũng) .route): (quân sự) lệnh hành quân, column of raut, đội hình hành quân, to give the raut, ra lệnh hành quân, to get the raut, nhận...
  • the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is bordered to the north, east, and south by senegal, and has a small coastline onto the atlantic ocean...
  • Thành Ngữ:, to want out/out of something, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) muốn rút ra, không muốn dính líu lâu hơn vào (một kế hoạch, một dự án..)
  • / ʌn´ʃuə /, Tính từ: ( + of oneself) ít tự tin, thiếu tự tin, he's rather unsure of himself, anh ta có phần nào thiếu tự tin, ( + about/of something) không biết chắc chắn, không biết chính...
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa: verb, opt for sth, chọn cái gì, opt out ( of sth ), quyết định không tham gia vào...
  • / ´slɔ:tərəs /, tính từ, (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous,...
  • Thành Ngữ:, in/out of pocket, thu được/mất tiền do cái gì
  • Thành Ngữ:, pinch something off/out, vặt, ngắt (cái gì)
  • Thành Ngữ:, in/out of pledge, cầm cố/ chuộc lại
  • Idioms: to be out of the red, (giúp ai)thoát cảnh nợ nần
  • Thành Ngữ:, in/out of time, (âm nh?c) dúng/không dúng nh?p
  • Thành Ngữ:, ( be ) in/out of stock, có sẵn/không có sẵn (trong cửa hàng..)
  • Thành Ngữ:, to laugh on the wrong side of one's mouth, laugh
  • Thành Ngữ:, to talk somebody into/out of doing something, dỗ dành, can
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top