Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out-country” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´koukitri /, Danh từ: tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng, Từ đồng nghĩa: noun, dalliance
  • / 'kʌntrifai /, Ngoại động từ: nông thôn hoá; thôn dã hoá,
  • / ´faundri /, Danh từ: lò đúc, xưởng đúc, Cơ - Điện tử: phân xưởng đúc, lò đúc, nghề đúc, Cơ khí & công trình:...
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • / ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), Ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót...
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • buổi lễ cầu hồn,
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Danh từ, viết tắt là .C .and .W: nhạc đồng quê (bắt nguồn từ nhạc dân gian miền tây nước mỹ),
  • mạng quốc gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top