Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out-country” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước mở thư tín dụng,
  • miền đất bằng, vùng bằng phẳng,
  • vùng đất thấp,
  • nước quá cảnh,
  • danh từ, ( theỵwestỵcountry) khu vực tây nam của nước anh, a west country village, một làng ở khu vực tây nam nước anh
  • rơle bảo vệ áp suất dầu, rơle hiệu áp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • nước sở tại của bị cáo,
  • Danh từ: ngôi nhà nhỏ ở nông thôn,
  • Phó từ: khắp nông thôn,
  • ngân hàng địa phương,
  • mã quốc gia, country code (cc), mã quốc gia, mã nước, data country code (dcc), mã quốc gia của số liệu, mobile country code (mcc), mã quốc gia cho thông tin di động
  • tiền giấy do ngân hàng địa phương phát hành,
  • Danh từ: chính đảng của nông dân,
  • qui hoạch nông thôn, quy hoạch nông thôn, quy hoạch quốc gia, qui hoạch nông thôn,
  • tầng đá gốc, đá kẹp, Địa chất: đá vây quanh, tầng đá gốc,
  • khu đất bằng, địa hình (vùng) đồng bằng, miền đồng bằng, vùng đồng bằng,
  • miền đồng bằng,
  • Danh từ: tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa), Từ đồng nghĩa: noun, homeland , motherland , native soil , the old country
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top