Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Past due” Tìm theo Từ | Cụm từ (77.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
  • khuôn ép đùn, bàn ren, khuôn dập, khuôn đúc ép, khuôn ép trồi, extrusion die for plastics, khuôn ép đùn chất dẻo, extrusion die for metal, khuôn dập nóng kim loại
  • kết đông nhanh, fast freezing control, sự điều chỉnh kết đông nhanh, fast freezing zone, vùng kết đông nhanh, fast-freezing control, điều chỉnh kết đông nhanh, fast-freezing plant, hệ thống kết đông nhanh, fast-freezing...
  • / fə'seikn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cast off , derelict , deserted , desolate , destitute , disowned , forlorn , friendless , godforsaken *...
  • / vein'glɔ:riəs /, tính từ, Đầy tính dương dương tự đắc, tự phụ, hay khoe khoang, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , blowing one ’s own horn , boasting , bragging , cavalier , cocky *...
  • / ʌn´baiəst /, Tính từ: không thành kiến, không thiên vị, Xây dựng: không di chuyển, không lệch, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • chịu được acid, chịu axit, kháng axit, chịu axit, Địa chất: chịu axit, bền axit, acid-resistant casting, vật đúc chịu axit, acid-resistant...
  • / ,demə'krætik /, Tính từ: dân chủ, Xây dựng: dân chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, democratic party, (từ mỹ,nghĩa mỹ) Đảng...
  • / ´mɔdjuləs /, Danh từ ( (cũng) .module): (econ) giá trị tuyệt đối, (vật lý) môđun, suất, (kỹ thuật) bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...), Toán...
  • / pa:´tisipənt /, Danh từ: người tham gia, người tham dự, Xây dựng: tham dự viên, Kinh tế: người dự cuộc, người tham...
  • / hə´rendəs /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , awful , dreadful , fearful , frightful , ghastly , horrible , shocking
  • / ´stʌmpi /, Tính từ: lùn mập, bè bè, Từ đồng nghĩa: adjective, stumpy legs, chân ngắn và mập, blocky , chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy ,...
  • Thành Ngữ:, to nail colours to mast, kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết theo đuổi đến cùng
  • / ¸hevi´ha:tid /, tính từ, lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric...
  • / dis´pætʃə /, Danh từ: người gửi đi, người điều vận (xe lửa), Toán & tin: (máy tính ) bộ phận gửi đi, Xây dựng:...
  • / 'poultri /, Danh từ: gia cầm, gà vịt; thịt gia cầm, thịt gà, thịt vịt, Từ đồng nghĩa: noun, chicken , duck , fowl , geese , goose , grouse , hen , partridge...
  • dự toán kinh doanh, ngân sách điều hành, ngân sách doanh nghiệp, ngân sách hoạt động, ngân sách kinh doanh, forecast operating budget, ngân sách kinh doanh dự kiến
  • bê tông cốt thép đúc sẵn, bê tông cốt thép lắp ghép, bê tông đúc sẵn, bê tông đúc sẵn, precast concrete pile, cọc bê tông cốt thép đúc sẵn, precast concrete anchor, neo bê tông đúc sẵn, precast concrete block,...
  • / ,sju:pə'stiʃəs /, tính từ, (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín, tin ở những điều mê tín, superstitious practices, những tập tục mê tín
  • luật áp dụng, luật áp dụng, the law specified in the contract conditions as the law which would govern the rights , obligations and duties of the parties to the contract ., là luật nêu trong các điều kiện của hợp đồng có vai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top