Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pocket picker” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.312) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giày có mũi dài nhọn, a pair of winkle-pickers, một đôi giày mũi nhọn
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
  • / 'wolit /, Danh từ ( .pocket-book): Đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, bao da, xắc cốt (đựng đồ sửa xe đạp...), cái ví (đồ đựng nhỏ, dẹt, gấp lại được, (thường)...
  • / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ), to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • đĩa xích, bánh xích, Danh từ: Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket,
  • Thành Ngữ:, have empty pockets, hết tiền rỗng túi
  • / ´sprɔkit /, Danh từ: bánh răng trên đĩa xích, răng ăn vào lỗ khuyết trên phim hoặc băng từ, Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket-wheel, Cơ - Điện tử:...
  • / ´pɔkit¸naif /, danh từ, số nhiều pocket-knives, dao nhíp, da bỏ túi,
  • / 'pɔkitful /, Danh từ: túi (đầy); số lượng đựng trong túi, a pocketful of sweetmeats, một túi kẹo, a pocketful of coins, một túi tiền
  • kênh thông gió, đường ống (kênh) thông gió, rãnh thông gió, đường thông gió, ống thông gió, ống thông gió, pocket-ventilating duct, ống thông gió bunke
  • Idioms: to have empty pockets, túi không tiền
  • Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • Thành Ngữ:, be in somebody's pocket, rất gần gũi, thân tình với ai
  • Thành Ngữ:, have somebody in one's pocket, dắt mũi ai, khống chế ai
  • Thành Ngữ:, put one's pride in one's pocket, như pride
  • Thành Ngữ:, pay out of one's pocket, phải lấy tiền túi ra mà chi
  • Thành Ngữ:, the furniture of one's pocket, tiền
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
  • Thành Ngữ:, in/out of pocket, thu được/mất tiền do cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top